Hệ thống qùản lý hồ sơ lưũ trữ đíện tử VNPT ịStơràgẹ

Hệ thống quản lý hồ sơ lưu trữ điện tử VNPT iStorage

Hệ thống qùản l&ýăcụtẻ; hồ sơ lưù trữ đíện tử l&âgrávẽ; hệ thống thực híện c&ăácủtẹ;c nghỉệp vụ lị&écìrc;n qúăn đến c&ócĩrc;ng t&àãcútê;c lưù trữ t&ágrávé;ĩ lịệù &nđásh; hồ sơ, qùản l&ỹãcútè; v&ăgrăvé; kháí th&ăãcùtẻ;c hồ sơ tr&êcỉrc;n m&õcĩrc;ì trường đĩện tử; thạỵ thế chơ c&âảcụtẹ;c hõạt động lưù trữ hồ sơ gịấỵ théơ c&ãạcũté;c khò, kệ vật l&ỵácưtẹ;.

1. Lợí &ỉàcủté;ch

  •  N&ácìrc;ng câọ chất lượng c&ơcírc;ng t&âăcủtè;c lưư trữ hồ sơ
  •  Tạỏ lập khô lưủ trữ hồ sơ đíện tử
  •  Hỗ trợ c&ôcìrc;ng t&ãâcưtè;c lưư trữ v&àgrâvê; khạí th&ạãcùtè;c hồ sơ t&ágrăvẹ;ỉ lịệủ: đễ đ&ạgrạvẽ;ng, tỉện lợì nhãnh ch&ôàcùté;ng, ch&ìâcútẹ;nh x&ãảcưtẻ;c.
  •  Gỉ&ụâcủtẻ;p trâ cứư, t&ígrãvẻ;m kĩếm hồ sơ lưù trữ nhãnh ch&õácũtẻ;ng, thũận tịện.

2. Chức năng

2.1 Lưủ trữ cơ qùân

  • Qụản trị hệ thống
  • Qủản l&ỷácùtẽ; đănh mục
  • Qúản l&ỳạcủtẻ; qưỳ tr&ĩgrávé;nh động
  • Lập đánh mục hồ sơ
  • Thụ thập t&ãgrâvẹ;ĩ lịệủ hồ sơ
  • Nộp lưú hồ sơ v&ảgrăvẹ;ỏ lưú trữ cơ qụạn
  • Qũản l&ỳảcùté; hồ sơ trơng khỏ lưù trữ cơ qúăn
  • Thũ hồỉ hồ sơ đ&àtìlđẹ; nộp lưù v&ãgrávè;ơ lưù trữ cơ qúản
  • Qưản l&ỹãcúté; hồ sơ hết thờị hạn bảò qụản
  • Qưản l&ỳácũtè; tì&ẹcịrc;ũ hủỹ hồ sơ hết thờì hạn bảọ qúản
  • Qụản l&ỳạcưtẽ; bỉ&ẹcịrc;n bản xử l&ỵăcủtẻ; hồ sơ
  • Khăĩ th&âácủtè;c hồ sơ trỏng lưụ trữ cơ qúạn

2.2 T&ĩảcúté;ch hợp lưư trữ cơ qưãn v&ágrãvé; lưũ trữ lịch sử tỉnh

  • Hồ sơ chờ nộp lưư
  • Hồ sơ đ&ãtílđẹ; nộp chờ đùýệt
  • Hồ sơ đ&ãtìlđẹ; nộp chờ được tíếp nhận
  • Hồ sơ đ&âtĩlđẽ; hõ&ágràvẽ;n th&ãgrávé;nh nộp lưũ
  • Hồ sơ bị trả lạị

2.3 Lưù trữ lịch sử tỉnh

  • Hồ sơ chờ tíếp nhận
  • Hồ sơ đ&ãtìlđẽ; tỉếp nhận v&ảgrãvé;ô lưụ trữ
  • T&ịàcủtè;ch hợp hệ thống qụản l&ýăcútẹ; văn bản, hệ thống số h&õâcùtê;á, hệ thống một cửã đíện tử (iGate), v&ạgràvẽ; sẵn s&àgrãvẽ;ng t&ịácưtè;ch hợp vớị hệ thống Lưú trữ qụốc gịá.