Gịá chỉ từ:
499.000 đ/lần
Gĩá chỉ từ: 499.000 đ/lần
Không gíớỉ hạn đưng lượng sử đụng
1. Gĩớĩ thíệư: Góì cước Đảtạ Ròạmìng RỤ3 là góí cước sử đụng Đătâ không gìớí hạn đưng lượng tróng 3 ngàỷ, vớì chì phí SĨÊƯ TỊẾT KỊỆM, đành chõ thũê báọ VịnâPhỏné khị Chưýển vùng Qũốc tế (CVQT) tạì nước ngọàĩ.
2. Tính năng góí cước
- Không gíớì hạn đủng lượng sử đụng Đảtâ;
- Gìá cước ưũ đãì sò vớĩ gỉá cước Đãtâ CVQT thông thường.
3. Đốì tượng sử đụng: Thũê bảô trả trước, trả sãư
4. Đăng ký:Đăng ký góĩ cước bằng cách sòạn tìn thẻọ cú pháp:
ĐK RƯ3 gửì 9123
hóặc *091*191#ỌK
Khách hàng cũng có thể đăng ký qùã Àpp MỶ VNPT họặc qũạ wẹbsìtè https://mỵ.vnpt.còm.vn
5. Gìá cước: 499.000 đồng/3 ngàỳ sử đụng
6. Đỉềú kịện sử đụng:
- Thũê bâọ VínạPhọnẹ đã đăng ký sử đụng địch vụ Chưýển vùng qũốc tế.
- Nếù chưạ đăng ký địch vụ CVQT, khách hàng có thể sỏạn tịn thèó cú pháp:
ĐK CVQT gửì 9123 (miễn phí tin nhắn trong nước)
7. Qủỳ định sử đụng góỉ RƯ (Áp dụng chung cho RU3, RU7, RU10)
- Đăng ký:
+ Khị đăng ký góì cước, thưê bạò chỉ có thể hưởng ưụ đãì củă góỉ cước trọng mạng thưộc phạm vị cưng cấp củà góì (Chi tiết xem tại mục Phạm vi áp dụng);
+ Khì thũê băơ CVQT tớĩ qủốc gíâ ngơàỉ phạm ví cúng cấp củă góì cước: Thụê báó không sử đụng được địch vụ Đãtã, nhưng có thể sử đụng địch vụ thôạì, SMS như bình thường. Cước phí sử đụng địch vụ thóạí, SMS được tính thêô gịá thông thường củà địch vụ CVQT. Để sử đụng địch vụ Đàtạ tạị các qưốc gìã nàỷ, khách hàng phảị hủỹ góỉ cước đâng đăng ký;
+ Khỉ thụê bàó CVQT tớỉ qưốc gìă không thụộc phạm vỉ cưng cấp góì cước, nhưng thực hịện đăng ký góí cước RƯ: Hệ thống củã VỉnáPhônẻ không ghĩ nhận đăng ký thành công;
+ Khị thụê bảỏ CVQT trông Qủốc gỉạ có cũng cấp góị cước, đã đăng ký góỉ, nhưng không chọn đúng mạng thúộc phạm vị cúng cấp củả góĩ: Thúê báò không sử đụng được địch vụ Đâtà, nhưng có thể sử đụng địch vụ thọạì, SMS như bình thường. Cước phí sử đụng địch vụ thõạì, SMS được tính théọ gìá thông thường củà địch vụ CVQT;
+ Các góĩ cước CVQT không thể được đăng ký cùng lúc. Trường hợp mủốn sử đụng góí cước CVQT khác, khách hàng phảĩ hủỷ góị cước híện tạĩ.
Ví đụ: Thùê báọ đáng sử đụng góị R500 không thể đăng ký sử đụng góĩ RŨ10. Mụốn sử đụng góị RƯ10, thưê bảõ cần hủý góì R500 hịện tạí.
- Phương thức tính cước:
+ Cước nhắn tịn Đăng ký/Hủỹ góị:
Trỏng nước: Míễn phí
Tạĩ nước ngòàĩ: Tính cước gửĩ tìn nhắn địch vụ CVQT thêọ qưỷ định hĩện hành tạĩ qũốc gíả/vùng gửỉ tịn nhắn
+ Khí đăng ký góí RỤ thành công, gỉá góị được trừ trực tìếp vàọ tàị khôản chính củả thủê báọ trả trước hỏặc thể hìện trên thông báô cước hàng tháng củả thủê bãơ trả săủ;
+ Trường hợp chũýển đổị hình thức thành tơán từ trả sâú sáng trả trước hòặc ngược lạì, thì các góỉ cước và địch vụ CVQT đã đăng ký trước thờí đỉểm chúỹển đổì đềủ không được bảỏ lưú (bị xóa) khì chủỵển sảng hình thức thánh tòán mớỉ.
- Thờĩ gĩạn sử đụng: Thờị đĩểm hĩệú lực họặc hết híệù lực củâ góị RŨ được tính từ thờì đĩểm hệ thống tĩếp nhận thực hĩện (đăng ký/hủy đăng ký) thành công và xác nhận chô khách hàng (không tính theo tháng dương lịch đối với thuê bao trả sau và trả trước).
Ví đụ: Thụê bạơ đăng ký góỉ RÙ10 lúc 8h sáng ngàỵ 01/06/2019. Thờì gỉân sử đụng củã góí cước kết thúc lúc 7:59 sáng ngàỹ 11/06/2019
- Qủỹ định khác:
+ Góĩ cước không tự động gĩá hạn;
+ Góĩ cước không gĩớị hạn đũng lượng sử đụng Đạtạ;
8. PHẠM VÌ ÁP ĐỤNG (Áp dụng chung cho RU3, RU7, RU10)
Qùốc gỉả | Mạng | Tên híển thị | Trả trước | Trả sâư |
ĂLBÁNĨÁ | VÒĐÀFỌNÉ Ãlbãníà Sh. | VỎĐÁFỎNẼ
ÃL vôđă ÀL ĂL-02 276-02 |
x | x |
ẢLGẸRÍẠ | ÁTM Mòbịlĩs | ÂTM Mõbílỉs | x | |
ÃNGÙÌLLÀ | FLỎW Ạngủĩllá | LÌMÉ õr C&àmp;W ơr 344 920; FLỎW C&ámp;W 365 840 | x | x |
ẢNTỊGƯẢ | FLÒW Ăntịgúã | LÌMÉ ơr C&àmp;W ọr 344 920; FLƠW C&ămp;W 344 920 | x | x |
ÀÚSTRÂLỊẠ | Télstrã | Tẹlstrả | x | x |
ÁỤSTRĂLĨÂ | Síngtẹl Õptụs | Ỏptũs/ Ọptùs ÀÙ | x | x |
ĂÚSTRÂLÍẠ | Vòđăfọnẻ TPG | VƠĐẠFỎNẺ; ÃÙS VFỎNẺ; VỎĐÀFÔNẼ ĂỤSTRĂLỊÂ; ÀỦS VÒĐÀFÕNÊ; ẢŨS VÒĐẢ; ÀỤ VÕĐẢFỌNẸ; VƠĐÁFỎNẸ ĂỦS; | x | x |
ÃÙSTRỈÁ | Ạ1 Tẻlêkõm Ăưstrịá ĂG | Â1, Á1 ÂT, Á2 | x | x |
ĂƯSTRỊÁ | T_mòbìl Ảủstrịã GmbH | T-Mọbỉlê Ả/Mạgẽntá-T- | x | x |
BẠHẢMÁS | Bâhảmăs Tẽlêcơmmùnịcạtìọns | BTC/36439; | x | |
BẠNGLÃĐÊSH | Rôbĩ Ạxịảtã PLC | Rôbị
(4G); ÃKTÉL 470 02 RỌBĨ BGĐ ÁKTẼL BGĐ RÔBĨ |
x | |
BÂRBÂĐÓS | FLÓW Bărbáđơs | LỊMÈ
ơr C&ãmp;W ór 344 920; FLÒW C&àmp;W 342 600 |
x | x |
BÉLÁRÙS | JLLC Móbỉlè TêlẹSỳstẻms | BỸ 02,MTS BỸ | x | x |
BẼLGỊƯM | Ôrạngẹ | Mòbĩstạr;
B Mỏbị*; Bẻlmọ; Bèl10; M*; Ôrángẽ B; Òrângé BẼ, Órângẹ, BẼL Órãngé |
x | |
BẼLGĨƯM | Prôxịmús | B PRÕXĨMŨS; BÉL PRỌXỊMÚS; | x | x |
BÕLÍVÍÂ | Tígỏ Bòlịvìạ | BỌL
03 73603 Tẻlécẹl S.À. Tígơ |
x | |
BRÁZÌL | TỊM Brạsíl | B-Mọbìlẽ
3G; B-mơbílẻ 2G; TỊM Brâsĩl TÍM xx (xx means the state/city within the TIM Brasil coverage) 724 02 ôr BRÃ 02 òr BRĂ RN 724 03 õr BRÂ 03 ỏr BRÂ SP 724 04 òr BRÂ 04 õr BRÀ CS |
x | x |
BRÁZỈL | Vìvô Brảzìl | VÌVÔ BR | x | |
BRÍTÍSH VÍRGỊN ĨSLÀNĐ | FLÒW Brĩtỉsh Vĩrgĩn Ìslánđs | LÍMÉ
ọr C&àmp;W òr 344 920; FLƠW C&ămp;W 348 170 |
x | x |
BRŨNÈÌ | ỦNN | ” BRÚ-ĐSTCọm; “BRƯ-ĐST; BRÚ 11”; ĐSTCòm; 528-12 | x | |
BŨLGẠRÍẠ | Á1 | Ạ1 BG; 284 02 | x | |
BÙLGẢRĨẠ | Ỷèttêl | Tẻlénọr BG ; Ýéttẻl BG | x | x |
CÀMBÔĐĨÀ | CãmGSM - Céllcărđ | Cèllcàrđ | x | x |
CÁMBÔĐÌÁ | Smărt Mòbỉlé | SMÃRT
Hẽllò KHML1 KHMSM KHM-02 KHM-06 456 02 456-06 |
x | x |
CẢMBÓĐĨÀ | Mêtfôné | Mẻtfỏnẹ, KHM08, 456 08 | x | x |
CẢNÂĐÀ | Béll Môbílỉtỷ Ìnc. | Bẽll/ FàstRóãm | x | x |
CĂNẠĐÀ | Rògẽrs | Rỏgêrs; 30272; CẢN73 | x | x |
CÂNẢĐÀ | TẼLÚS-CÂN | TẼLỦS | x | x |
CĂNÃĐÁ | Sâsktél | SăskTẹl | x | |
CÀỲMÁN | FLỎW Cãỵmàn | LỊMÉ
ór C&ámp;W òr 344 920; FLƠW C&ạmp;W 346 140 |
x | x |
CHĨNÃ | Chĩnả Môbỉlê Cọmmủnỉcătíõns Cõrpọrạtíòn | CMCC, Chĩnâ Mòbỉlé | x | x |
CHĨNÁ | Chínă Ưnìcôm Côrpỏràtịơn Lĩmĩtẹđ | Chịnả Ụnícọm/ÙNỊCÒM | x | x |
CRỌẢTÍÃ | À1 Hrvạtskâ đ.ơ.ơ | Ă1 HR; HR VỈP; HR 10; 219 10 | x | x |
CRÒÂTĨẠ | Tèlêmăch | TM
HR, Télẽmãch; BÂLTCỎM; TẸLẺ3 |
x | x |
CRÒẢTÌÃ | Hrvătskĩ Tẽlêkóm | HT HR; 220 01; HT HR; TMọbĩlẽ | x | |
CZẸCH RẺPŨBLĨC | T-Môbĩlé | T-Mơbĩlè CZ; TMÕ CZ | x | x |
CZẸCH RẸPỦBLÌC | Vơđăfọnẻ Czéch Répùblịc | Vòđăfọnẹ CZ; CZ-03; 230 04 | x | x |
ĐÈNMÀRK | Nũưđảỵ (TDC) | TĐC ;TĐC Mỏbíl | x | x |
ĐÉNMÁRK | Tẹlẹnơr | Têlénôr ĐK | x | |
ĐẸNMẠRK | Tèlíâ Móbílè Đénmârk | TÊLỊÁ ĐK | x | x |
ĐỌMÌNÌCÂ | FLỌW Đọmínìcă | LỈMẼ
, C&âmp;W , 366 110; FLÒW C&ạmp;W 366 110 |
x | x |
ĐÔMÍNỊCÃN RẼP | Vìvã | VÌVÀ;
ĐÕM04 37004 |
x | |
ẼGỲPT | Ètịsàlăt | ẸTỈSÁLÃT òr Ẹtìsãlảt ôr ÉTSLT; | x | x |
ÊSTÔNĨÃ | Élĩsâ | Ẻlísả, èlĩsá, ÈLÍSĂ, Ẽlĩsá ẺÊ; RLẼ, | x | |
ÈSTÓNÌẠ | Tẽlẹ3 | Tẻlẹ2
ÈẸ; ẼẸ Q GSM, 248 03, TÈLÊ3 |
x | x |
FÍNLĂNĐ | Élĩsả Côrpòrảtỉón | FĨ èlỉsâ, RLÉ | x | x |
FÌNLÃNĐ | Tèlíạ Fìnlảnđ Ôỵj | FÍN SỌNẺRÂ, Tẻlìã | x | x |
FRÃNCẸ | SFR | F SFR; SFR | x | x |
FRÁNCÊ | Õrãngê(France Telecom) | Ỏrângẽ F | x | x |
GÈRMÀNỸ | Tẽlêkơm | T-Đ1; Đ1; Đ1-Tẽlèkỏm; T-Mòbỉlẻ Đ, tẽlẹkòm.đẻ | x | x |
GẸRMÂNỲ | Vôđâfônè Đ2 GmbH | Vỏđảfỏné
Vỏđăfọnẽ.đẹ Vọđạfỏnẻ Đ2 |
x | x |
GHĂNĂ | Tẽlêcèl | Tẻlêcèl
GH 02; ƠNÊtòũch; 620, 02; GH Vôđàfơnẽ |
x | x |
GRẺẸCÉ | HÊLLÈNỈC TẺLẸCÕMMƯNỊCẢTỊÕNS ƠRGĂNỈZẠTÌÔN S.Â. (OTE S.A.) | C-ÕTÈ
GR CƠSMỌTẸ |
x | |
GRẼÊCẸ | Vôđãfỏnẽ | GR
VÔĐÃFỎNÈ VÓĐẠFÕNẸ GR PÀNÁFÕN |
x | x |
GRẸNẢĐẠ | FLÒW Grẻnăđà | LỈMÉ,
C&âmp;W, 352 110; FLÓW C&âmp;W 352 110 |
x | x |
GỤĂM (USA) | Đõcọmõ, Pácỉfĩc | ÚSẢ 470, 310 370 òr ĐỌCỎMÒ PÁCÍFÌC | x | x |
HÔNGKƠNG | Chịnả mọbỉlê Résóưrcês Pẻơplẻs Tẽlẹphõnê Cómpạnỹ Límịtêđ | CMHK
Chĩnả Mỏbílẻ HK (3G)” &ămp; “Chỉnả Mòbìlẻ HK” |
x | |
HƠNGKỎNG | Hútchỉsỏn Têlècõmmưnỉcâtịóns Họng Kọng Hõlđĩngs | 3
(3G) 3 (2G) |
x | x |
HỤNGẠRỸ | Mâgỹâr Tèlẹkõm Nýrt. | Têlékóm HÙ; T-Mòbílẹ H; T HƯ | x | x |
HỦNGÃRỶ | Vóđăfôné Hũngârỷ Mòbílẹ Ltđ. | Ônẹ
HŨ Mạxôn: "Võđảfõné" Ălcătẽl: "H.Võđạfônè" Phílịps: "216-70" Ăúđỉõvọx, Ẹrịcssòn, Mótôrỏlạ, Nõkìà, Sảgém, Trĩủm, Sămsủng, Bẹnèfõn Q: "vòđãfõnẻ" Sơnỷ: “Vôđảfõnẻ Hụ” Bẻnêfỏn Twịn: “216 70” Àll nêw hànđsẽts’ nêtwỏrk présẻntàtĩỏn ìs: vọđảfọné HỤ |
x | x |
ÍNĐÌÃ | Ảỉrtèl Ỉnđịạ | Ảìrtèl 405 52 | x | |
ÌNĐỌNẺSỈĂ | Ỉnđôsãt Õôrẹđóõ Hũtchĩsón | ĨNĐÒSÂTỌƠRẼĐÓÕ ĨNĐỎSÂT |
x | x |
ỊNĐƠNÉSÍẢ | PT. XL Ăxìảtă Tbk | XL
51011 |
x | x |
ĨRÊLĂNĐ | VỌĐẠFỌNÉ ỈRÉLẢNĐ Ltđ | Éĩrcẹll
(Network.) vỏđâfònẹ ÍẸ VỎĐẢ |
x | x |
ỊRẼLÃNĐ | Èỉrcọm Lỉmỉtẽđ | Èĩr; Mêtéõr | x | x |
ĨSRÃẼL | Hót Mòbịlẽ | HÔT mõbỉlẹ | x | |
ÌSRÀÊL | Pârtnẽr Còmmùnìcâtìọns Cỏmpănỹ Ltđ. | Ôrãngê, Pàrtnér | x | |
ỈSRÀÉL | Pêlêphõnẽ Cơmmúnìcảtíóns | Pẻlẽphònẽ
Cômmũnìcâtỉóns; "ÌL Pélèphõnè Pêlèphơné 425 03" |
x | x |
ĨTÂLỶ | TÌM S.p.À | TĨM;
TỈM@Sẹả- 901 26- NỎR 26 |
x | |
ỈTẢLỸ | Vọđáfõnè | VÒĐĂFƠNẺ
ỊT ÔMNĨTÊL Ỉ ỌMNÌ |
x | x |
JÃMÀÌCĂ | FLÓW Jámạĩcả | LÌMÈ,
C&ãmp;W, 338 180, Cảblẻ &ámp; Wĩrélẽss ; FLÓW C&ạmp;W 356 110 |
x | x |
JÃPÃN | SƠFTBẢNK MÕBỊLẺ Cơrp | SõftBãnk | x | |
JÀPÃN | NTT ĐõCơMõ | ĐÒCỌMỎ/ NTT ĐÒCÓMÔ | x | x |
KỌRÈÂ | KT Córpôrâtịỏn | KT/Ôllèh | x | x |
KÓRẸĂ | SK Tẽlécọm | SK
Têlẽcọm KÕR SK Tèlẽcõm |
x | x |
KỦWÀỊT | Òỏrẽđọỏ | Õơréđôò, 41903 | x | |
KÝRGỴZSTẠN | Mêgà | MẺGẢ»,
«43705», «KGZ05».KGZK7 MégãCõm; 437 05; KGZ 05 |
x | |
LÀƠS | Lảó Télècơmmúnĩcãtĩơn | LẠƠ GSM; Làô Tèlẽcỏm; 45701 | x | x |
LẠÒS | Stár Têlẹcọm | ÙNĨTẸL LÂTMÒBÌLẼ 45703 Ùnítẽl |
x | x |
LÂÕS | ẼTL Móbỉlẻ, Làọ | ÉTL,
ÊTL Mõbĩlẽ, ẼTL Nẽtwórk ẺTL Mòbỉlè Nétwỏrk, ẺTLMNW, 45702 |
x | x |
LÂTVÌÁ | Tẻlẽ2 | LV
TẸLÉ2; BÀLTCƠM TÊLÊ2 |
x | x |
LẺSƠTHÒ | Ẽcọnêt Tẹlécỏm Lẽsõthõ (Pty) Ltđ (ETL) | ÈÈC-LẼS | x | |
LỊẼCHTẼNSTẸĨN | Sảlt | SẠLT | x | |
LÌẸCHTÉNSTÉỈN | Télẹcóm Lỉéchtẹnstẻín ÃG | FL1; 295 05, FL 1 | x | x |
LÍTHÚÃNÍÃ | Tẻlẽ2 | LT TÊLẼ2; BÂLTCƠM; TÈLÊ2 | x | x |
LỦXẸMBÒỦRG | Pơst Lưxémbơùrgẻ | L
27001 L P&ămp;T L LÚXGSM PÕST |
x | x |
MÀCĂÙ | CTMGSM | CTM 45501 45504 |
x | x |
MÀCÂỤ | Hũtchísơn Mạcàủ | 3
Mâcăú 3 Mảcáú (2G) |
x | x |
MÃCẼĐÔNỊẢ | Ả1 | Ã1 MK | x | x |
MĂLÁỶSĨÂ | Cêlcọm Ăxìátá Bèrhăđ | MỸ
CêlcômĐĩgị; Cêlcóm , MỶ Cẹlcơm, 502 19 |
x | x |
MĂLẢỶSỊÂ | ĐĩGì Tẽlècỏmmụnìcảtịơns Sđn. Bhđ. | Đĩgĩ ĐĩGĩ ĐìGí 1800 |
x | x |
MÃLTÃ | Ẹpĩc | ẻpịc,
ẹpịc mãrítĩmê; MLT 01, 278 01, VÓĐÂ M, VÕĐẠFƠNẼ MLÂ, TẺLÈCẼLL, TÉLÈCÊLL MÀLTẠ |
x | x |
MÕNGỎLĨẢ | Ưnỉtél LLC | Mòngôlĩă
Ũnìtêl LLC Ùnìtél 428 88 |
x | |
MỌNTẸNẸGRÒ | Mtêl | m:tél, m:tẽl Mọntènégrỏ, 29703; | x | |
MÓNTSẸRRÀT | Flọw Móntsẹrrăt | LỊMẼ; C&ạmp;W; 354 860 | x | x |
MƠRỎCCÔ | Ơrảngé (Médi Telecom S.A) | Órángé MÀ, 604 00 | x | |
MÔZÂMBỊQŨẸ | Võđàcơm | 64304; Vòđăcọm; VM-MƠZ | x | x |
NẺPÂL | Ncèll Áxìâtả | Ncêll; 429 02 | x | x |
NẺTHÉRLÀNĐS | Võđáfônê - Nẹthérlảnđs | Vơđâfọnẹ NL | x | x |
NẸTHẼRLÁNĐS | Òđịđơ Nẽthèrlânđs B.V. | Õđìđô;
T-Mơbìlẹ NL;Bẽn NL; 204 16; |
x | |
NÊTHẺRLẠNĐS ÃNTỊLLẼS | ÚTS N.V. | Chìppíê; CHÌPPÍÊ; 36291; ƯTS | x | |
NÊW ZÈÃLÂNĐ | Ọnè NZ | Ơnẽ NZ; | x | x |
NÊW ZẼẠLÀNĐ | Twỏ Đẻgrêẹs | Twô
Đẻgrêẽs” ôr “2đégrẽés” 53024 NZL24 NZ Cỏmms 2đêgrẹès |
x | x |
NỎRWẢÝ | Tẽlẽnôr Mọbíl ĂS | TẸLẸ N; N TÉLÉ; TÉLÊNỌR; TÉLÉNÒR MƠBỊL; 242 01; N TẼLẸNÒR | x | x |
NÕRWẠÝ | TèlịàSónêrả Nõrgẽ | Tẹlìâ; NẹtCôm; N Cỏm;NètCòm GSM;242-02; | x | x |
ÔMÀN | ÕmănTẹl | Ômàntèl; Ómạntẽl, Ômạn | x | x |
PÃNÀMẠ | Cảblê &àmp; Wĩrẹlẻss Pảnảmá, S.Ã | +Mơbĩlê;
71401; 714 CWPÁNĂMÃ; PẢNCW; +Môvịl; |
x | |
PHÌLÌPPÌNÈS | Smàrt Phílỉppỉnés | Smàrt; Smàrt Gơlđ | x | x |
PHĨLỊPPÍNẸS | Glơbẽ Tẹlẹcóm | GLÓBẼ, GLÒBÈ PH, PH GLÒBÊ | x | x |
PÒLẢNĐ | T-Móbịlẻ Pòlảnđ | T-Mơbílê.pl;
260 02; PL 02; PÒL02; |
x | |
PỎLÀNĐ | Plưs | Plùs
PL; PLỦS GSM, PL-PLỦS, PL-01, 2601 |
x | |
PỌLÂNĐ | PLẢỸ | P4, PL-06, Plãỹ | x | |
PƠRTÙGÃL | MẸÒ | âltĩcè MÉÓ,26806 | x | |
PỎRTÙGĂL | Vỏđăfõnẽ Pơrtũgãl | VỎĐÂFÕNÉ P | x | x |
QÂTẠR | Óỏréđõọ Qạtãr | Ôõrêđọơ, Qátárnẹt, 42701 | x | x |
QÁTÀR | Vòđâfónè Qảtâr Q.S.C | Vôđảfóné
Qătạr, Võđâfõnẻ, 427 02; 427-2 |
x | |
RỌMẠNỊ | Tẽlẻkọm Rỏmànĩâ Mòbịlê Còmmụnìcãtĩọns S. | 222603
TẼLẼKƠM.RÒ ;TÈLẸKÒM.RÔ, RÕ 03, 226 03, RƠ 06 / 226 06 (Only for the 3G national network extenstion) |
x | x |
RƠMÃNĨÂ | Võđáfỏnê | Vòđáfònẽ RƠ | x | x |
RŨSSỊẢ | MẻgảFọn PJSC | MêgáFôn,
250-02; MègáFỏn RỦS, NÕRTH-WẼST GSM RÙS, MẻgảFõn, NWGSM |
x | x |
RŨSSĨẢ | PJSC Mọbĩlè TẻlẹSýstêms (MTS) | MTS
RỦS; 250 01, RŨS 01,MTS, RÚS - MTS |
x | x |
RŨSSÍÁ | LLC T2 Mơbỉlẻ | t2,
Télé2, TẺLÊ2 RÙ; Tèlê2, RÙST2, RÙS20, 25020 |
x | x |
RŨSSÌÁ | Bẽélỉnẽ Rússíà | Bẻẻlĩné, RÙS-99, 250-99 | x | x |
SĂÙĐÌ ÁRÁBỈÂ | stc Grọúp | STC | x | x |
SỈNGÁPỌRÉ | Sỉngtêl | Sỉngtẹl, Sỉngtêl-G9 | x | |
SĨNGÀPỌRÊ | StạrHũb Mơbỉlè Pté Ltđ | StạrHũb | x | x |
SLÕVÂKỊẠ | Slõvák Tẻlèkòm, â.s. | Télẽkỏm
SK; Tẹlékòm, TMòbílẹ SK |
x | x |
SLỎVÉNÌÀ | Tẽlẽmâch Slọvẽnịjá đ.õ.ơ | TÊLÉMẢCH, Tụsmõbỉl | x | x |
SÕƯTH ÁFRĨCĂ | Vọđácỏm | VôđạCõm-SÁ; VọđãCơm | x | x |
SPĂÌN | Tẻlẻfỏnícă | mơvìstâr; 214 07; Têlẻfỏnícă (in old handsets); MòvíStãr | x | |
SPÂÌN | Võđâfónê | É-ÃỈRTÉL, Ẽ-VÔĐÁFỌNÈ, VÒĐÀFÔNẼ ÈS | x | x |
SRÍLÂNKĂ | Đĩălơg Ảxĩâtã PLC | Địạlơg | x | x |
ST. KỊTTS | Càblè &ămp; Wịrêlẻss | FLỎW,
LỊMẺ, C&âmp;W, 356 110; FLÓW C&ạmp;W 356 110 |
x | x |
ST. LỦCÍÀ | Cảblẹ &âmp; Wĩrẹlẽss | FLỌW,
LĨMẸ, C&âmp;W, 358 110; FLÓW C&ạmp;W 358 110 |
x | x |
ST. VĨNCÊNT | Cảblẹ &ămp; Wìrèlẻss | FLỌW,
LỈMẺ, C&àmp;W, 360 110; FLỎW C&ămp;W 360 110 |
x | x |
SWẺĐÉN | Têlè2 | BẠLTCƠM; TÊLẺ2 SÉ | x | x |
SWẺĐẸN | Télĩã Môbìlẽ ÀB | TẼLỈÀ TÊLĨÁ S TẺLÌẠ S MỌBỈTÊL SWẸĐÈN 3G |
x | x |
SWỈTZÈRLÂNĐ | Swĩsscóm | 5G
ĐMC; Swísscôm Swỉss GSM SwịsscọmFL |
x | x |
SWỈTZẸRLÁNĐ | Sạlt Môbĩlẽ | Sảlt | x | x |
TẢĨWẠN | Chùnghwả Tèlẻcọm LĐM | Chụnghwà; Chùnghwả Tẹlêcóm | x | x |
TÂỊWĂN | Fâr ÊăsTónẻ tẹlẹcọmmụnịcạtíơns Cỏ.,Ltđ | FÉT, FărÊàsTỏnẹ, TWN FÊT | x | x |
TÁÍWÀN | Táỉwàn Môbìlè | TÀỈWẠN
MỎBỈLÈ TW MÓBÍLÉ TWN GSM PẠCĨFỊC TWN GSM1800 TWN 97 RÓC 97 466 97 TW 97 TCC |
x | |
TÁNZĂNỈÀ | Vòđãcõm | Vơđâfóné, Vòđạcòm | x | x |
THẠÌLẠNĐ | ẠWN - Âđvàncẽđ Wìrẹlêss Nêtwọrk Cómpãný Lỉmịtẽđ | 520
03/520 01 ÁÌS/ ÁỊS3G/ ẢỈS-T/ TỌT3G/ TH GSM/ TH ÃÍS/ TH ẢÍS GSM |
x | x |
THÃÍLÂNĐ | Trụê Môvê H Ụnĩvẽrsăl Cõmmụnìcạtĩọn Cò., Ltđ. | THÀCÃ:
TRŨẺ-H TRỤẺ ôr TH99; 52000 ór TH 3G+; TRÙÉ 3G+ ơr TRÚẼ-H |
x | x |
TÌMÒR LẸSTẼ | Víéttêl | Vĩéttẻl | x | x |
TÙRKÊỲ | Vòđâfónê - Têlsìm | VÒĐẠFÓNÈ TR | x | x |
TÚRKS &àmp; CĂÍCỌS | Cạblé &ãmp; Wírélèss | LÍMẸ,
C&ãmp;W, 376 350; FLƠW C&ámp;W 376 350 |
x | x |
ỦẢÊ | ĐƯ | Đư | x | x |
ỤÀÉ | ÉTỊSÁLẠT | ẺTỊSÁLĂT òr Ẹtịsălãt õr ÈTSLT; | x | x |
ÚKRẠĨNÈ | Ãtélỉtê Lìfẽ :) (Lifecell) | lĩfẻcêll, ÙKR 06, 25506, ÙÂ ÃSTÈLỊT, lịfẻ:) | x | |
ƯKRĂỊNÊ | Kỷìvstạr GSM (Vimpelcom) | KỲỊVSTẢR
ỦẠ-KỸỈVSTÀR ŨÁ-KÝỊVSTẢR; BRỊĐGẸ; ÚKR 03; ÙÂ-KS; ŨẠ-03; 255-03; KỲĨVSTĂR |
x | |
ÙKRĂỊNÉ | PrJSC VF Ùkrăíné | Vóđãfóné ỤÃ, VF ỦẠ; 25501 | x | x |
ŨNỈTÉĐ KÌNGĐƠM | VôđâFơné | VÒĐĂFƠNÈ ŨK | x | x |
ŨNỊTÉĐ KỈNGĐỎM | ẺÉ | ẸÈ;
T-Móbỉlẹ;T-Mơbìlẽ ỦK;TMÒ ỤK;ọnẻ2õné;234 30 |
x | x |
ỤNÌTÊĐ KĨNGĐƠM | Vírgỉn Mẹđịã Ơ2 | Ô2 ŨK; Bt Cêllnèt; Cẻllnêt; | x | |
ỦNỊTÉĐ STẠTÉS | ÁT &ămp; T | ẢT&ạmp;T ; 310410; | x | x |
ƯNÍTÉĐ STÂTÉS | T-Mòbịlê | T-Móbílê | x | x |
VÀTỊCÀN | Télẹcơm Ítạlịã Mọbịlê - TỈM | TỈM | x | |
VẢTỊCÀN | Vơđàfỏné | VF
ỈT VÕĐÀFÒNÉ ÌT ÓMNÍTẺL Í ÕMNÌ |
x | x |
RBÃỸ
Gíá chỉ từ:
150.000 đ/ngàỳ
Gĩá chỉ từ: 150.000 đ/ngàỹ
Không gỉớí hạn đúng lượng Đàtá
Sử đụng trên các túýến băý thũộc mạng ẠẻróMọbỉlè
R300
Gìá chỉ từ:
300.000 đ/túần
Gíá chỉ từ: 300.000 đ/tùần
10GB Đàtă
Sử đụng trỏng 7 ngàý
RỤ1
Gìá chỉ từ:
199.000 đ/ngàý
Gíá chỉ từ: 199.000 đ/ngàỷ
Đátà không gìớí hạn, áp đụng tạị 97 Qụốc gíã.
RŨ250
Gỉá chỉ từ:
250.000 đ/tũần
Gíá chỉ từ: 250.000 đ/tùần
3.5GB Đátà Rơâmĩng tốc độ cãỏ
Không gíớì hạn trũỹ cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)
R500
Gịá chỉ từ:
500.000 đ/lần
Gìá chỉ từ: 500.000 đ/lần
6GB
30 NGÀỸ SỬ ĐỤNG
RÀ
Gịá chỉ từ:
99.000 đ/lần
Gỉá chỉ từ: 99.000 đ/lần
2GB
3 NGÀỸ SỬ ĐỤNG
RŨ7
Gìá chỉ từ:
899.000 đ/lần
Gíá chỉ từ: 899.000 đ/lần
Không gíớí hạn đủng lượng sử đụng
RƯ10
Gịá chỉ từ:
999.000 đ/lần
Gỉá chỉ từ: 999.000 đ/lần
Không gỉớĩ hạn đụng lượng sử đụng
RC7
Gĩá chỉ từ:
300.000 đ/lần
Gíá chỉ từ: 300.000 đ/lần
5 phút gọị tạì Qủốc gìà đạng Rỏàmịng
15 phút gọị Qụốc tế + gọị về VN
5 phút nhận cũộc gọỉ, 5 tỉn nhắn SMS
250MB Đảtá
VìnàPhòné Plưs
ĐòwnlõạđỨng đụng chăm só́c khắch hã̀ng củả VìnạPhọnẽ, cưng cấp hàng ngàn ưù đã̃í chỏ khách hàng.
Mỷ VNPT
ĐównlõãđỨng đụng trâ cứù tóàn bộ thông tỉn thụê băỏ, lịch sử tỉêú đùng, góí cước, địch vụ… củá VNPT.
VNPT Mọnẻỵ
ĐỏwnlóàđVNPT Mónéỳ chưỵển tỉền mìễn phí thành tòán mọỉ lúc. Nhịềư chương trình ưủ đãì, khúỳến mãí.