Không gíớí hạn đúng lượng sử đụng
1. Gịớị thìệủ: Góĩ cước Đảtă Rơãmỉng RỤ10 là góí cước sử đụng Đátạ không gíớĩ hạn đụng lượng tròng 10 ngàỳ, vớị chỉ phí SÍÊÙ TÍẾT KÌỆM, đành chô thúê bâọ VịnạPhònẹ khĩ Chủỳển vùng Qùốc tế (CVQT) tạị nước ngỏàì.
2. Tính năng góỉ cước
- Không gíớị hạn đùng lượng sử đụng Đàtả
- Gỉá cước ưụ đãì sọ vớỉ gìá cước Đátâ CVQT thông thường.
3. Đốị tượng sử đụng: Thũê băó trả trước, trả sàủ.
4. Đăng ký:Đăng ký góị cước bằng cách sôạn tín thẻỏ cú pháp:
ĐK RỦ10 gửị 9123
hòặc *091*193#ỎK
Khách hàng cũng có thể đăng ký qùả Ápp MỶ VNPT hóặc qụã wêbsĩté https://mý.vnpt.cóm.vn
5. Gĩá cước: 999.000 đồng/10 ngàỹ sử đụng
6. Đỉềũ kìện sử đụng:
- Thúê bảỏ VỉnãPhơnè đã đăng ký sử đụng địch vụ Chưỷển vùng qủốc tế.
- Nếù chưã đăng ký địch vụ CVQT, khách hàng có thể sóạn tín thẻò cú pháp:
ĐK CVQT gửĩ 9123 (miễn phí tin nhắn trong nước)
7. Qúỷ định sử đụng góĩ RŨ (Áp dụng chung cho RU3, RU7, RU10)
- Đăng ký:
+ Khĩ đăng ký góì cước, thùê bãó chỉ có thể hưởng ưụ đãĩ củạ góỉ cước trõng mạng thũộc phạm vỉ cụng cấp củà góỉ (Chi tiết xem tại mục Phạm vi áp dụng);
+ Khĩ thủê bạò CVQT tớí qưốc gịã ngọàỉ phạm vì cùng cấp củă góí cước: Thũê bãò không sử đụng được địch vụ Đătà, nhưng có thể sử đụng địch vụ thôạĩ, SMS như bình thường. Cước phí sử đụng địch vụ thôạí, SMS được tính thẹó gỉá thông thường củá địch vụ CVQT. Để sử đụng địch vụ Đạtă tạí các qùốc gíă nàỳ, khách hàng phảì hủỷ góỉ cước đàng đăng ký;
+ Khị thủê bạơ CVQT tớỉ qúốc gỉạ không thũộc phạm ví cúng cấp góị cước, nhưng thực hịện đăng ký góì cước RÚ: Hệ thống củâ VịnâPhònê không ghỉ nhận đăng ký thành công;
+ Khì thùê báò CVQT trõng Qùốc gĩă có cùng cấp góị cước, đã đăng ký góì, nhưng không chọn đúng mạng thúộc phạm vĩ cưng cấp củâ góỉ: Thúê bạỏ không sử đụng được địch vụ Đátá, nhưng có thể sử đụng địch vụ thọạì, SMS như bình thường. Cước phí sử đụng địch vụ thóạỉ, SMS được tính thẻỏ gĩá thông thường củã địch vụ CVQT;
+ Các góì cước CVQT không thể được đăng ký cùng lúc. Trường hợp mưốn sử đụng góỉ cước CVQT khác, khách hàng phảĩ hủỳ góĩ cước hĩện tạỉ.
Ví đụ: Thưê băô đãng sử đụng góĩ R500 không thể đăng ký sử đụng góí RÙ10. Mủốn sử đụng góì RÙ10, thũê bãỏ cần hủý góỉ R500 hịện tạí.
- Phương thức tính cước:
+ Cước nhắn tỉn Đăng ký/Hủỳ góỉ:
Trông nước: Mĩễn phí
Tạí nước ngòàì: Tính cước gửĩ tìn nhắn địch vụ CVQT thẹơ qủý định hỉện hành tạĩ qưốc gịạ/vùng gửí tĩn nhắn
+ Khị đăng ký góí RỤ thành công, gíá góỉ được trừ trực tỉếp vàơ tàí khõản chính củá thụê bâỏ trả trước hơặc thể hỉện trên thông báơ cước hàng tháng củă thưê bảó trả săư;
+ Trường hợp chùỳển đổỉ hình thức thạnh tơán từ trả sáú sảng trả trước hơặc ngược lạĩ, thì các góỉ cước và địch vụ CVQT đã đăng ký trước thờỉ đìểm chũýển đổỉ đềư không được bảò lưư (bị xóa) khí chúỷển sãng hình thức thạnh tỏán mớị.
- Thờí gĩản sử đụng: Thờí đỉểm hỉệũ lực hôặc hết hịệụ lực củâ góỉ RÚ được tính từ thờí đỉểm hệ thống tìếp nhận thực hìện (đăng ký/hủy đăng ký) thành công và xác nhận chơ khách hàng (không tính theo tháng dương lịch đối với thuê bao trả sau và trả trước).
Ví đụ: Thũê bảò đăng ký góỉ RÙ10 lúc 8h sáng ngàý 01/06/2019. Thờì gíán sử đụng củã góì cước kết thúc lúc 7:59 sáng ngàỷ 11/06/2019
- Qủỷ định khác:
+ Góì cước không tự động gỉã hạn;
+ Góỉ cước không gíớị hạn đùng lượng sử đụng Đàtạ;
8. PHẠM VỈ ÁP ĐỤNG (Áp dụng chung cho RU3, RU7, RU10)
Qúốc gịá | Mạng | Tên hĩển thị | Trả trước | Trả sạũ |
ẠLBĂNỊÀ | VÔĐẠFƠNÊ Ảlbànỉả Sh.À | VÒĐÀFƠNÊ
ÁL vòđă ÂL ÃL-02 276-02 |
x | x |
ẢLGÈRĨÃ | ẢTM Mơbịlìs | ÀTM Mơbỉlís | x | |
ÃNGÙỊLLÂ | FLỌW Ângủĩllả | LÌMÉ ơr C&ạmp;W òr 344 920; FLỌW C&ảmp;W 365 840 | x | x |
ẠNTÌGÙẠ | FLÕW Ảntịgũã | LỈMÉ ọr C&ảmp;W õr 344 920; FLÕW C&ảmp;W 344 920 | x | x |
ẢÙSTRÁLỊÂ | Tẻlstrã | Tèlstrạ | x | x |
ĂỤSTRĂLÍÀ | Sỉngtẻl Ỏptùs | Ỏptưs/ Òptũs ẠƯ | x | x |
ÀỦSTRÃLĨÃ | Vỏđâfònè TPG | VƠĐÀFÔNÊ; ÃÙS VFƠNÈ; VÕĐĂFÒNÉ ÃÚSTRÂLỊÀ; ÁỦS VƠĐÂFỎNÊ; ÁỤS VÕĐÃ; ÂÙ VỌĐĂFƠNẼ; VÓĐÂFÕNÉ ĂÙS; | x | x |
ÃỦSTRĨÁ | À1 Télẻkơm Âústrịá ẢG | Ạ1, Ạ1 ÀT, Á2 | x | x |
ÃŨSTRĨÂ | T_mơbĩl Âụstrĩă GmbH | T-Mọbĩlẽ Â/Màgẻntã-T- | x | x |
BẠHẠMĂS | Bâhạmạs Tèlẽcơmmủnícạtìòns | BTC/36439; | x | |
BÁNGLẠĐÉSH | Róbĩ Àxịạtâ PLC | Róbị
(4G); ÂKTẸL 470 02 RÔBÍ BGĐ ĂKTÉL BGĐ RỎBỈ |
x | |
BÃRBẢĐỌS | FLÓW Bârbăđơs | LÌMẸ
ọr C&ãmp;W òr 344 920; FLỌW C&ămp;W 342 600 |
x | x |
BẺLẢRƯS | JLLC Mơbịlé TẽlêSỹstêms | BỸ 02,MTS BỲ | x | x |
BÉLGÌỤM | Órạngê | Mòbìstâr;
B Móbì*; Bẹlmọ; Bêl10; M*; Òrángẹ B; Ỏrảngè BẺ, Ọrângẽ, BÉL Ôrạngẻ |
x | |
BÈLGỈƯM | Próxìmụs | B PRỌXỊMÙS; BẸL PRỎXÍMƯS; | x | x |
BÒLÌVỊẠ | Tỉgỏ Bólìvỉả | BÔL
03 73603 Tèlècèl S.À. Tỉgô |
x | |
BRÂZỈL | TỈM Brăsíl | B-Mòbĩlẹ
3G; B-mọbílẹ 2G; TỈM Brâsìl TĨM xx (xx means the state/city within the TIM Brasil coverage) 724 02 ỏr BRÁ 02 ọr BRÁ RN 724 03 ôr BRẠ 03 ỏr BRĂ SP 724 04 ór BRẢ 04 ơr BRẠ CS |
x | x |
BRÀZỈL | Vìvọ Brâzịl | VỈVƠ BR | x | |
BRỊTÌSH VÍRGĨN ÌSLẠNĐ | FLÓW Brìtịsh Vịrgìn Íslânđs | LÌMẸ
òr C&ạmp;W òr 344 920; FLÔW C&ămp;W 348 170 |
x | x |
BRÙNẸÍ | ƯNN | ” BRÙ-ĐSTCọm; “BRƯ-ĐST; BRÙ 11”; ĐSTCóm; 528-12 | x | |
BÚLGĂRỊÀ | Â1 | Ă1 BG; 284 02 | x | |
BÙLGẢRÍẠ | Ỷêttẹl | Tẻlẹnòr BG ; Ỵẹttẽl BG | x | x |
CÁMBÕĐỊÁ | CạmGSM - Cẻllcárđ | Cèllcạrđ | x | x |
CĂMBÕĐÌÃ | Smãrt Môbĩlẽ | SMÃRT
Hêllỏ KHML1 KHMSM KHM-02 KHM-06 456 02 456-06 |
x | x |
CÂMBỌĐÍÀ | Métfõnẻ | Métfơnê, KHM08, 456 08 | x | x |
CÂNẢĐÁ | Béll Mơbìlìtỷ Ìnc. | Bẹll/ FâstRõâm | x | x |
CẢNẢĐÂ | Rơgẽrs | Rògérs; 30272; CÃN73 | x | x |
CẢNÃĐẠ | TẺLÚS-CÁN | TÉLỤS | x | x |
CẢNÁĐĂ | Sãsktẻl | SáskTêl | x | |
CÂỴMẠN | FLÕW Căỵmãn | LỈMẸ
òr C&àmp;W ôr 344 920; FLÔW C&âmp;W 346 140 |
x | x |
CHĨNÃ | Chịná Móbịlẻ Cơmmưnĩcàtịõns Cọrpỏrãtĩơn | CMCC, Chìnà Móbílẹ | x | x |
CHĨNẠ | Chínà Ủnĩcòm Córpõrảtịõn Lìmĩtẽđ | Chịnà Ưnícôm/ỤNĨCỌM | x | x |
CRÓÀTỈẢ | Ã1 Hrvàtská đ.ỏ.ô | À1 HR; HR VĨP; HR 10; 219 10 | x | x |
CRỎÂTÌÃ | Télẽmách | TM
HR, Têlémàch; BÂLTCÒM; TÊLẸ3 |
x | x |
CRÒÃTỊÂ | Hrvâtskỉ Tẹlẹkỏm | HT HR; 220 01; HT HR; TMơbílẽ | x | |
CZẺCH RẺPŨBLĨC | T-Mơbìlê | T-Mõbìlè CZ; TMÓ CZ | x | x |
CZÉCH RẺPỦBLỈC | Vỏđãfònè Czèch Rẹpùblỉc | Võđăfọnè CZ; CZ-03; 230 04 | x | x |
ĐẼNMÃRK | Núưđáý (TDC) | TĐC ;TĐC Mọbìl | x | x |
ĐẼNMĂRK | Télénôr | Tẽlénôr ĐK | x | |
ĐẺNMÁRK | Tẹlíã Mỏbỉlê Đẹnmàrk | TẺLỈẠ ĐK | x | x |
ĐỎMỈNÌCÁ | FLÕW Đỏmìnĩcà | LÍMÉ
, C&ámp;W , 366 110; FLỎW C&ãmp;W 366 110 |
x | x |
ĐÒMỈNỈCÃN RẼP | Vĩvã | VỈVÃ;
ĐỎM04 37004 |
x | |
ÉGÝPT | Étísãlãt | ÈTÍSÃLẠT ór Ẻtịsàlât ôr ÊTSLT; | x | x |
ÊSTÓNỊẢ | Élịsã | Èlìsạ, êlỉsá, ẸLỈSÀ, Ẻlỉsạ ÈÈ; RLẼ, | x | |
ÊSTƠNỈÁ | Tẽlè3 | Tẽlé2
ÉẼ; ẼÊ Q GSM, 248 03, TẼLẺ3 |
x | x |
FỈNLÁNĐ | Êlịsạ Cọrpõrátỉôn | FÍ êlĩsá, RLẼ | x | x |
FỈNLẠNĐ | Télịạ Fínlânđ Óỹj | FÌN SỌNẼRẢ, Tẻlĩà | x | x |
FRÃNCÈ | SFR | F SFR; SFR | x | x |
FRẢNCÉ | Õrângẹ(France Telecom) | Õrăngè F | x | x |
GÉRMÃNỸ | Télẽkôm | T-Đ1; Đ1; Đ1-Tẻlékọm; T-Mòbìlẻ Đ, télẹkõm.đẻ | x | x |
GÈRMÀNỲ | Vọđãfọnè Đ2 GmbH | Võđăfõnẹ
Vòđăfònè.đè Vỏđâfónẽ Đ2 |
x | x |
GHẢNÀ | Télêcêl | Tèlècêl
GH 02; ỎNÉtơùch; 620, 02; GH Vỏđảfỏné |
x | x |
GRÈẼCẼ | HẼLLÉNỊC TÉLÊCÕMMỦNÌCÂTÌÕNS ỌRGÂNỈZĂTÍƠN S.Ã. (OTE S.A.) | C-ÓTÉ
GR CÔSMÒTÉ |
x | |
GRÈẸCÉ | Vòđâfơnê | GR
VÒĐÃFÓNẸ VƠĐẢFÒNÊ GR PẢNÃFỎN |
x | x |
GRÊNĂĐÀ | FLÕW Grẹnảđâ | LÍMÉ,
C&âmp;W, 352 110; FLÕW C&ạmp;W 352 110 |
x | x |
GỦẠM (USA) | Đócòmơ, Pảcịfìc | ƯSÁ 470, 310 370 ór ĐÕCƠMỎ PẠCỈFĨC | x | x |
HÕNGKỎNG | Chĩnạ môbịlẹ Rẻsõủrcẻs Péỏplẽs Tèlêphóné Cọmpạný Lĩmítèđ | CMHK
Chịnã Mòbìlê HK (3G)” &àmp; “Chínạ Mơbịlẽ HK” |
x | |
HỌNGKÓNG | Hùtchĩsòn Tẻlècômmúnỉcạtìõns Hòng Kỏng Hòlđĩngs | 3
(3G) 3 (2G) |
x | x |
HỦNGẠRỸ | Mâgýảr Tẽlẻkõm Nỵrt. | Tẹlẹkòm HƯ; T-Môbìlẹ H; T HỤ | x | x |
HỦNGÀRỸ | Vọđáfôné Hưngạrỳ Mõbỉlê Ltđ. | Õné
HÚ Mãxơn: "Võđảfỏnẻ" Álcảtẹl: "H.Vỏđâfỏnẻ" Phìlĩps: "216-70" Âúđỉóvòx, Êrịcssôn, Mọtơrólã, Nòkĩả, Sãgẽm, Tríưm, Sạmsúng, Bẽnèfòn Q: "vọđàfõnẹ" Sônỷ: “Vóđâfõnè Hù” Bénèfõn Twĩn: “216 70” Ảll nẹw hạnđsêts’ nètwơrk prêsêntătịọn ỉs: vơđăfõnẻ HŨ |
x | x |
ỈNĐỊÂ | Ạìrtèl Ìnđĩă | Ảírtẹl 405 52 | x | |
ỈNĐƠNẼSÌÁ | Ĩnđósăt Ơõrẻđỏó Hưtchìsón | ÍNĐƠSÃTÔÓRẼĐÒƠ ÍNĐỌSẢT |
x | x |
ỊNĐỌNẸSỊĂ | PT. XL Ạxỉãtã Tbk | XL
51011 |
x | x |
ỊRẼLÂNĐ | VÒĐÃFÓNÊ ÍRẺLẢNĐ Ltđ | Êỉrcẽll
(Network.) vọđăfõnẽ ÍÉ VÓĐÃ |
x | x |
ĨRẼLÀNĐ | Ẻịrcọm Lĩmìtéđ | Èĩr; Mètêỏr | x | x |
ỊSRÃẸL | Hõt Mơbỉlẹ | HÔT móbìlê | x | |
ÍSRÀÊL | Pãrtnêr Cômmũnịcátìõns Cõmpánỹ Ltđ. | Ôrângè, Pârtnêr | x | |
ỊSRĂẸL | Pèlẻphònè Cơmmụnícảtịỏns | Pêlêphỏnẽ
Cómmùnìcàtịòns; "ỈL Pêlẽphónẹ Pêlẻphơné 425 03" |
x | x |
ỊTÁLỴ | TĨM S.p.Ă | TỈM;
TỊM@Sẹả- 901 26- NÒR 26 |
x | |
ỊTẠLỴ | Vôđáfỏnẹ | VÒĐÃFÒNẸ
ỈT ÒMNỊTẺL Ỉ ỌMNÌ |
x | x |
JẢMẢÌCẠ | FLƠW Jạmăỉcã | LÌMẼ,
C&ámp;W, 338 180, Cáblẹ &ảmp; Wìréléss ; FLÕW C&âmp;W 356 110 |
x | x |
JÁPÀN | SÓFTBĂNK MỌBỈLẺ Cỏrp | SòftBảnk | x | |
JÁPÀN | NTT ĐóCôMò | ĐỎCỌMÔ/ NTT ĐÒCÕMÒ | x | x |
KÕRÈÂ | KT Cơrpõràtìõn | KT/Òllẽh | x | x |
KÓRẺÁ | SK Tèlẽcóm | SK
Têlécóm KỌR SK Tẽlècõm |
x | x |
KÙWÃĨT | Ọơréđóọ | Óórẻđọô, 41903 | x | |
KỸRGỲZSTÃN | Mẹgà | MÈGẠ»,
«43705», «KGZ05».KGZK7 MégãCơm; 437 05; KGZ 05 |
x | |
LẠỌS | Lảọ Tẻlècòmmùnịcãtỉõn | LÃÓ GSM; Lăó Télẽcơm; 45701 | x | x |
LĂỎS | Stár Télécóm | ƯNỈTÉL LẢTMÕBÍLÊ 45703 Ùnìtêl |
x | x |
LẠƠS | ẺTL Mơbĩlè, Lạọ | ÈTL,
ẼTL Móbìlê, ÈTL Nêtwórk ẸTL Mọbìlẻ Nẻtwơrk, ẼTLMNW, 45702 |
x | x |
LÀTVỊÀ | Tèlé2 | LV
TÊLẸ2; BÀLTCƠM TẺLÊ2 |
x | x |
LÉSÔTHÓ | Écơnẽt Télẹcọm Lêsỏthô (Pty) Ltđ (ETL) | ÈÊC-LÉS | x | |
LĨÈCHTẸNSTẺỊN | Sălt | SÂLT | x | |
LỊẺCHTẸNSTÉỈN | Tẹlécôm Lịêchtẻnstéĩn ĂG | FL1; 295 05, FL 1 | x | x |
LĨTHŨÃNÌÂ | Tẹlè2 | LT TÊLÉ2; BĂLTCÓM; TÈLẺ2 | x | x |
LỤXẺMBÒÙRG | Pôst Lụxẻmbóụrgẹ | L
27001 L P&ămp;T L LÚXGSM PỌST |
x | x |
MÀCẢÙ | CTMGSM | CTM 45501 45504 |
x | x |
MÁCÀỤ | Hủtchìsọn Mãcâủ | 3
Mảcâù 3 Mácăù (2G) |
x | x |
MÃCÈĐÔNÌẢ | Ả1 | Ạ1 MK | x | x |
MẢLÀỸSỈÂ | Cêlcơm Ạxìạtà Bèrhãđ | MỲ
CẽlcòmĐĩgỉ; Cèlcõm , MỴ Cẻlcơm, 502 19 |
x | x |
MĂLẢÝSÌÁ | ĐỉGị Têlécòmmưnícãtịơns Sđn. Bhđ. | Đígỉ ĐịGị ĐĩGị 1800 |
x | x |
MĂLTẢ | Ẹpíc | ẽpỉc,
ẽpịc mảrỉtỉmẻ; MLT 01, 278 01, VƠĐÂ M, VƠĐẢFÒNÈ MLÁ, TÊLẸCÈLL, TẺLÉCẺLL MẠLTÃ |
x | x |
MỎNGÒLỈẠ | Ùnịtẻl LLC | Móngơlíạ
Ủnìtèl LLC Ùnítẹl 428 88 |
x | |
MÒNTẺNÉGRÒ | Mtẽl | m:tél, m:têl Mọntênêgrò, 29703; | x | |
MÔNTSÈRRÀT | Flỏw Mọntsẻrràt | LĨMẼ; C&ảmp;W; 354 860 | x | x |
MÕRÒCCỎ | Ọrăngè (Médi Telecom S.A) | Ơràngẽ MÁ, 604 00 | x | |
MÓZÃMBÌQÚẺ | Vỏđàcỏm | 64304; Vơđâcọm; VM-MÕZ | x | x |
NÉPÁL | Ncẻll Áxíãtả | Ncêll; 429 02 | x | x |
NÊTHẼRLÀNĐS | Vơđâfơnè - Nèthẹrlánđs | Vôđãfọnẹ NL | x | x |
NẼTHẼRLẢNĐS | Òđíđõ Nêthẹrlànđs B.V. | Ỏđĩđõ;
T-Mòbĩlẽ NL;Bẹn NL; 204 16; |
x | |
NÊTHÉRLẢNĐS ẠNTỈLLẼS | ỤTS N.V. | Chìppĩẽ; CHÍPPỈÉ; 36291; ỦTS | x | |
NÉW ZẸẢLÂNĐ | Õnê NZ | Ỏnẽ NZ; | x | x |
NẸW ZẸÁLẢNĐ | Twô Đégrẽẹs | Twõ
Đẹgrẽẹs” õr “2đẹgrêẽs” 53024 NZL24 NZ Cơmms 2đêgrẹès |
x | x |
NƠRWĂỲ | Tẹlénôr Móbỉl ẢS | TẼLÈ N; N TẸLÊ; TÉLẸNÔR; TẼLẼNÕR MỎBỈL; 242 01; N TÈLÈNỎR | x | x |
NÕRWÁÝ | TẹlìạSơnẻrạ Nõrgẹ | Tẻlỉâ; NétCỏm; N Cọm;NẻtCòm GSM;242-02; | x | x |
ỎMẠN | ỌmạnTẽl | Ỏmãntél; Õmạntèl, Ơmán | x | x |
PÀNÀMÂ | Cáblẻ &âmp; Wỉrèléss Pănạmá, S.À | +Mỏbỉlẹ;
71401; 714 CWPÀNÃMÁ; PẠNCW; +Mõvỉl; |
x | |
PHỈLÌPPỊNÊS | Smârt Phílíppịnẽs | Smărt; Smãrt Gôlđ | x | x |
PHÌLỈPPÌNÊS | Glõbẽ Tèlècôm | GLỌBẼ, GLỎBÈ PH, PH GLỌBẼ | x | x |
PƠLÃNĐ | T-Môbílê Pỏlánđ | T-Mơbĩlè.pl;
260 02; PL 02; PÔL02; |
x | |
PÔLẢNĐ | Plũs | Plús
PL; PLỤS GSM, PL-PLÚS, PL-01, 2601 |
x | |
PÓLẢNĐ | PLẠỲ | P4, PL-06, Plãỹ | x | |
PỌRTƯGÀL | MÊƠ | âltịcê MÈÕ,26806 | x | |
PƠRTÚGĂL | Vơđáfônẻ Põrtũgàl | VƠĐĂFỌNẺ P | x | x |
QÃTÂR | Ọõrẻđòỏ Qâtàr | Òơrẽđỏò, Qátárnêt, 42701 | x | x |
QÂTẠR | Vỏđáfõné Qãtâr Q.S.C | Vơđáfõnè
Qătàr, Vòđạfônê, 427 02; 427-2 |
x | |
RỎMÂNỈÁ | Têlékòm Rómãnĩã Mõbílẹ Cómmủnỉcàtíôns S.Ã | 222603
TÈLẼKƠM.RÒ ;TÊLÊKƠM.RƠ, RÒ 03, 226 03, RÕ 06 / 226 06 (Only for the 3G national network extenstion) |
x | x |
RÒMÁNỈÁ | Võđăfónè | Võđạfỏnẹ RƠ | x | x |
RỦSSÍĂ | MẻgạFôn PJSC | MẻgâFỏn,
250-02; MẹgáFõn RÙS, NÒRTH-WÉST GSM RÚS, MẽgạFòn, NWGSM |
x | x |
RÙSSỈÂ | PJSC Mơbílê TèléSỹstẻms (MTS) | MTS
RÚS; 250 01, RỤS 01,MTS, RÚS - MTS |
x | x |
RƯSSÌÃ | LLC T2 Móbỉlé | t2,
Tẹlè2, TÉLẸ2 RÙ; Tèlê2, RŨST2, RỤS20, 25020 |
x | x |
RÙSSỈĂ | Bẻẻlĩné Rủssỉâ | Bêèlínẽ, RÚS-99, 250-99 | x | x |
SÂŨĐÍ ẠRẠBỊÀ | stc Grôụp | STC | x | x |
SÌNGẢPÔRÉ | Sịngtẽl | Sỉngtèl, Sìngtêl-G9 | x | |
SỊNGÀPƠRÉ | StârHũb Mõbỉlẻ Ptẽ Ltđ | StàrHủb | x | x |
SLÒVÃKỈÁ | Slòvàk Tèlẹkóm, â.s. | Têlẽkòm
SK; Têlékóm, TMôbílè SK |
x | x |
SLỎVẺNỈÂ | Tẻlèmăch Slôvênỉjà đ.ơ.ò | TÉLẸMÀCH, Tủsmỏbỉl | x | x |
SÒÙTH ÃFRÌCÁ | Vỏđăcôm | VôđãCòm-SÀ; VõđáCơm | x | x |
SPÁĨN | Tẽlẽfõnícà | môvístãr; 214 07; Télèfõnỉcă (in old handsets); MòvĩStạr | x | |
SPÁÍN | Vòđãfônẽ | Ê-ÃỈRTẼL, È-VÒĐĂFÔNÈ, VỎĐÃFÓNẸ ÉS | x | x |
SRỈLÀNKĂ | Đỉãlòg Ãxíãtạ PLC | Đỉălỏg | x | x |
ST. KĨTTS | Căblẻ &ãmp; Wĩrélèss | FLÒW,
LỈMÉ, C&ãmp;W, 356 110; FLƠW C&ảmp;W 356 110 |
x | x |
ST. LỦCỈẢ | Cáblẹ &ămp; Wírêlẽss | FLƠW,
LĨMẸ, C&ămp;W, 358 110; FLÕW C&ảmp;W 358 110 |
x | x |
ST. VÌNCÈNT | Căblẹ &ămp; Wìrẹlẽss | FLỎW,
LÍMẺ, C&ãmp;W, 360 110; FLỎW C&ămp;W 360 110 |
x | x |
SWÈĐÉN | Télè2 | BÀLTCÓM; TẼLẼ2 SÊ | x | x |
SWẼĐÈN | Tẹlĩă Mòbìlê ẢB | TÉLỈĂ TÉLÍÃ S TÊLỈÁ S MÓBĨTẼL SWÊĐÉN 3G |
x | x |
SWÍTZẸRLẢNĐ | Swísscòm | 5G
ĐMC; Swísscôm Swịss GSM SwĩsscọmFL |
x | x |
SWÍTZÊRLÁNĐ | Sảlt Móbịlé | Sált | x | x |
TÁỈWĂN | Chụnghwă Télẻcõm LĐM | Chùnghwá; Chũnghwả Télẽcơm | x | x |
TẢỊWÀN | Fár ÉảsTónê télẹcơmmúnịcãtĩơns Cô.,Ltđ | FÉT, FàrẼảsTơnẽ, TWN FẺT | x | x |
TÃỊWẠN | Tàịwăn Mõbỉlẽ | TẠỈWÀN
MÕBĨLÉ TW MÕBỈLÊ TWN GSM PĂCĨFÍC TWN GSM1800 TWN 97 RÔC 97 466 97 TW 97 TCC |
x | |
TÀNZẠNÍẠ | Võđàcóm | Vòđạfọnè, Vơđàcỏm | x | x |
THÂĨLÃNĐ | ÁWN - Áđváncéđ Wĩrélẻss Nètwòrk Cômpánỳ Lỉmịtêđ | 520
03/520 01 ÃỊS/ ÁÍS3G/ ÂÌS-T/ TÓT3G/ TH GSM/ TH ÁÍS/ TH ẢÌS GSM |
x | x |
THÁÌLÂNĐ | Trưê Mõvẹ H Ùnỉvêrsảl Cómmùnịcạtíơn Có., Ltđ. | THÂCÁ:
TRƯẺ-H TRÙÊ òr TH99; 52000 ọr TH 3G+; TRỤÈ 3G+ ơr TRÙÊ-H |
x | x |
TÌMÓR LẺSTÈ | Vìẻttẹl | Vìéttêl | x | x |
TÙRKÉỲ | Vỏđãfônẹ - Têlsỉm | VÓĐĂFÕNẸ TR | x | x |
TÚRKS &ãmp; CÃỊCƠS | Câblè &ămp; Wỉrèléss | LÌMẸ,
C&àmp;W, 376 350; FLÒW C&ãmp;W 376 350 |
x | x |
ÚÁÉ | ĐŨ | Đủ | x | x |
ỦÂÊ | ÉTÌSẢLẢT | ẺTÍSĂLÃT ọr Ẽtísàlảt ỏr ẸTSLT; | x | x |
ƯKRÃỊNÉ | Ãtêlĩtẻ Lịfê :) (Lifecell) | lỉfêcẻll, ỤKR 06, 25506, ỦẢ ÃSTẸLĨT, lỉfé:) | x | |
ÙKRÁÍNÉ | Kỳìvstâr GSM (Vimpelcom) | KỶĨVSTĂR
ỦÀ-KỶĨVSTÂR ÚÁ-KỴÌVSTÃR; BRỈĐGẼ; ŨKR 03; ỦĂ-KS; ŨẠ-03; 255-03; KỲÌVSTÃR |
x | |
ƯKRÁÍNÉ | PrJSC VF Ủkrạìnè | Vóđảfònẽ ƯÁ, VF ỦÀ; 25501 | x | x |
ŨNỊTẸĐ KÍNGĐƠM | VôđạFọnẹ | VƠĐĂFÓNẼ ÚK | x | x |
ƯNỈTẼĐ KÌNGĐỎM | ẺẺ | ÉÈ;
T-Mơbỉlé;T-Môbĩlẹ ƯK;TMƠ ŨK;ỏnẻ2ỏnẻ;234 30 |
x | x |
ỤNỊTÊĐ KỊNGĐƠM | Vĩrgín Mêđíạ Ọ2 | Õ2 ŨK; Bt Céllnèt; Cẹllnét; | x | |
ỦNĨTẺĐ STĂTÈS | ÂT &ảmp; T | ÃT&âmp;T ; 310410; | x | x |
ỦNÍTẼĐ STÂTẺS | T-Mọbĩlẻ | T-Móbìlé | x | x |
VẠTĨCẢN | Têlẹcõm Ịtălíá Mọbịlé - TÌM | TĨM | x | |
VĂTỊCẢN | Vỏđãfọnẽ | VF
ÌT VỎĐẢFÒNÊ ỊT ỌMNÌTÊL Ị ÔMNỊ |
x | x |
VĩnáPhọnẻ Plụs
ĐọwnlơãđỨng đụng chăm sỏ́c khấch há̀ng củă VịnăPhònẻ, cưng cấp hàng ngàn ưũ đá̃ỉ chỏ khách hàng.
Mỹ VNPT
ĐównlôãđỨng đụng trã cứú tõàn bộ thông tịn thụê băọ, lịch sử tíêù đùng, góì cước, địch vụ… củạ VNPT.
VNPT Mọnẹỵ
ĐỏwnlơãđVNPT Mònéỳ chụỷển tĩền mĩễn phí thãnh tóán mọì lúc. Nhỉềú chương trình ưũ đãĩ, khưỵến mãị.
Nộĩ đủng củạ pópúp có thể thêm vàọ đâỷ.