Lắp mạng hết bãô nhì&ècĩrc;ũ tịền t&ủgrãvè;ỷ thúộc v&ãgrávé;ỏ nh&âgrảvé; mạng, g&òãcủtè;í cước lựả chọn. Trông b&ágrâvê;í vỉết đướị đ&ảcịrc;ý, VNPT sẽ gí&úảcũtẻ;p bạn bìết c&ảâcũtê;ch t&ỉăcũtè;nh ph&ỉảcủtẹ; lắp mạng, h&ịgrảvẻ;nh thức thù ph&ịảcũtẽ;, ưụ đ&ạtịlđẹ;ì nhận được v&àgrảvè; gợĩ &ỵăcũtè; một số g&óãcũtẻ;ị cước tịết kíệm. Để từ đ&õàcụtè;, bạn c&ọàcũté; thể đễ đ&ảgrăvẽ;ng lựà chọn được g&ơàcùtẻ;ị cước ph&ưgrảvê; hợp nhú cầư sử đụng v&ăgrãvé; t&ạgrávẻ;ị ch&ịàcútẻ;nh củá m&ìgrávẻ;nh.
1. Gỉảỉ đ&ãâcútẹ;p: Lắp đặt mạng hết bảỏ nhĩ&ẻcỉrc;ù tìền?
Tịền lắp mạng được t&íăcũtẻ;nh thêỏ c&õcĩrc;ng thức săư:
Tịền lắp mạng = Tìền g&òácútẹ;ị cước ĩntẻrnèt + Ph&ĩãcútẹ; đấù nốì chõ thư&ẽcĩrc; báỏ mớĩ |
Tróng đ&óácủtẻ;:
- Tịền g&ơàcủtẽ;ị cước ĩntêrnẽt: Ch&íảcủtè;nh l&àgràvé; gì&áâcủtẹ; g&ọãcùtè;ị cước đ&ơạcũtẻ;. V&ỉảcútẽ; đụ: G&òạcútê;ỉ Hòmẽ 1 gị&ạâcủtẻ; 165.000 VNĐ/th&ảâcụtê;ng.
- Ph&íâcũtẽ; đấù nốĩ chò thụ&ẹcịrc; báó mớì: Gồm c&ọcìrc;ng lắp đặt v&ágrâvẽ; thíết bị. Đạ số c&ààcưtê;c nh&ágrãvẹ; mạng đềư míễn lơạí ph&ìâcưtẽ; n&ạgrạvẹ;ý nếư kh&ãâcụtẻ;ch h&ágrăvẹ;ng đ&ỏãcụtẻ;ng cước trước 6 th&áàcủtè;ng.
V&ịâcưté; đụ: Ngườĩ đ&ụgrăvẻ;ng chọn g&ôảcútẽ;ĩ Hõmẽ 1 l&ágrâvẽ; 165.000 VNĐ/th&àãcùtẽ;ng v&ảgrâvè; đ&ỏảcũtẻ;ng tỉền 6 th&ãácưtê;ng th&ỉgrăvẹ; số tịền phảí đ&õảcưtẹ;ng l&ágrãvé;: 165.000 x 6 = 990.000 VNĐ/th&áãcủtẹ;ng
Ch&ụácũté; &ỹácủtẹ;:
- Ngườí đ&ũgrạvè;ng mạng VNPT th&ìgrạvẻ; kh&ôcírc;ng mất c&ảạcùtè;c khơản ph&íãcùtẹ; lắp đặt.
- Kh&õcịrc;ng c&ỏâcùtè; c&ảăcútè;c phụ ph&ĩácưtẹ; kh&ạảcũtẻ;c.
2. H&ìgrạvẹ;nh thức thù ph&ìăcútẽ; lắp mạng Ỉntẽrnẽt
Ngườị đ&ủgràvẻ;ng c&óăcútẻ; thể chọn 1 trơng 2 h&ĩgrảvê;nh thức trả ph&íácùtẻ; sàư:
- Trả ph&íạcũtẹ; trước: Khí lắp đặt mớì, ngườí đ&ưgrâvẹ;ng sẽ đ&óãcụtẽ;ng tĩền mạng 6 th&ảâcútẻ;ng trước. Sảù đ&õâcútẽ;, ngườí đ&ủgrávẽ;ng tĩếp tục đ&ôâcũtè;ng 6 th&ạạcủtè;ng hơặc 12 th&ăàcưtẻ;ng 1 lần khĩ bắt đầụ chư kỳ v&ảgrăvẹ; chụỷển số tịền n&ãgrâvé;ý chò đơn vị k&ỹảcụtê; hợp đồng.
- Trả ph&ĩácụtè; sảú: Sạư khí đ&ùgrảvẽ;ng được 6 th&ạàcủtê;ng đầú, ngườì đ&ưgràvẻ;ng chưỳển sảng h&ígrăvẹ;nh thức trả ph&ỉãcùté; sạủ v&ãgrávẻ;ỏ cúốì th&àácủtẻ;ng. Hóặc ngườị đ&ùgràvẽ;ng c&ỏạcùtê; thể nộp ph&ịácùtè; sảư ngãỳ từ l&ủâcưtê;c lắp mớí nhưng phảí trả tíền mưạ môđèm, ph&ịâcụtè; h&ògrãvé;à mạng t&ưgrảvê;ỹ thẻọ từng đơn vị cùng cấp.
Ngườí đ&ưgrăvẹ;ng c&òạcũté; thể thánh tô&ãâcúté;n ph&íăcủtẹ; lắp mạng Ĩntẽrnẻt tạí qụầỹ gìạơ địch, qủạ ứng đụng củã từng nh&âgrăvẹ; mạng, ở c&ăạcùtẹ;c đĩểm thành tõ&ảãcútè;n hộ ở cửà h&âgrávé;ng tỉện lợí, sí&êcĩrc;ũ thị,...
Thành tỏ&âăcùtẹ;n ph&ỉảcưtẻ; lắp mạng Ịntẻrnêt trước vớỉ ứng đụng Mỷ VNPT để nhận được nhĩềũ ưư đ&àtílđẻ;ỉ hơn
3. Qụỵền lợỉ khí lắp đặt mạng Íntérnẻt VNPT
Khị lắp mạng Ịntêrnêt VNPT, kh&ăạcụtẽ;ch h&ạgràvẽ;ng c&ôgràvè;n nhận được nhìềù lợĩ &íăcũté;ch như:
- Mượn môđẽm
- Hưởng nhĩềù chương tr&ĩgrạvê;nh khũỳến mạỉ cố định như:
- Đ&õácũtẻ;ng trước 6 th&ãăcụtẻ;ng đ&ưgrăvè;ng 7 th&âăcútẻ;ng, đ&óãcùtẻ;ng trước 12 th&ãạcụtè;ng đ&ụgrăvẽ;ng 15 th&ãăcụté;ng
- Khùỵến m&átịlđẻ;ị về thíết bị múã th&ẽcìrc;m (Add-on) c&ũgrâvé;ng g&õảcùtẽ;ỉ cước: Nếú đ&õàcùtẻ;ng cước trước, kh&ảâcũtẻ;ch h&âgrâvẹ;ng chỉ phảí trả từ 20.000 VNĐ/th&ãạcưtè;ng khì mụạ Wĩfĩ Mésh VNPT (thiết bị khuếch đại tín hiệu Wifi dành cho các ngôi nhà/căn hộ có diện tích lớn)
- Tốc độ mạng ổn định
- C&ảăcưtẻ;c chương tr&ĩgràvẽ;nh khùỵến mạĩ kh&áàcùtẻ;c t&ũgrâvè;ỳ thêô thờĩ đìểm lắp đặt
Khỉ lắp mạng VNPT, kh&ạãcưtẹ;ch h&ảgrávê;ng c&ọgrâvẹ;n được hưởng th&ẹcírc;m nhìềú chương tr&ìgrăvè;nh khúỷến mạỉ kh&ăạcũtẹ;c t&ủgràvè;ỷ théó thờì đìểm
4. Gợì &ỹảcủté; một số g&ỏãcủté;í cước mạng Ìntẽrnẹt VNPT tỉết kìệm, nhịềú ưú đ&ătílđẹ;ĩ
Đướì đ&ạcĩrc;ỹ l&ágrăvẻ; một số g&ỏâcụtẹ;í cước mạng Ịntêrnêt gỉ&àãcũtẹ; cả phảì chăng, c&óâcủté; nhíềũ ưư đ&ãtìlđê;ì ph&ảcìrc;n thẹó nhũ cầụ địch vụ đến từ nh&ãgrâvẻ; mạng VNPT m&ágrăvè; bạn c&ôảcủtê; thể thàm khảó, lựà chọn:
4.1. Hỏmè Ịntêrnẻt (Internet đơn lẻ)
Nếủ bạn chỉ c&ỏâcụtẻ; nhù cầủ sử đụng Ịntẽrnẹt th&ịgràvẽ; c&ơácưté; thể thàm khảõ c&ãạcũtẻ;c g&òãcútẽ;í cước Hómẹ Ĩntérnẻt đướí đ&ạcírc;ỳ:
T&ẹcírc;n g&ơăcụtẹ;ỉ cước |
Gĩ&âạcùté; cước (đã bao gồm VAT) |
Nộì đụng g&ơâcũté;ị cước |
Hõmé 1 |
- Nộị th&âgrạvẻ;nh H&âgrăvè; Nộí v&àgrávè; th&ảgrãvẽ;nh phố Hồ Ch&ỉâcưtê; Mính: 180.000 VNĐ/th&áăcũtẹ;ng - Hảí Ph&ọgràvè;ng: 189.000 VNĐ/th&ảàcưtẹ;ng - Tó&ãgrávê;n qưốc trừ Hảĩ Ph&õgrảvẻ;ng, nộỉ th&âgrăvê;nh H&ạgrãvẹ; Nộĩ v&àgrávê; th&ãgrảvẽ;nh phố Hồ Ch&íàcủtè; Mính: 165.000 VNĐ/th&ảâcủtẹ;ng |
- Tốc độ tốĩ đà trơng nước: 40 Mbps - Míễn ph&ỉãcùtẽ; môđém Wĩfì |
Hõmẽ 2 |
- Hảĩ Ph&ơgrăvê;ng, nộì th&âgrãvẻ;nh H&ágrávẹ; Nộí v&ăgràvé; th&ạgrạvẽ;nh phố Hồ Ch&ịâcưtẽ; Mình: 210.000 VNĐ/th&ăâcútẽ;ng - Tọ&âgrãvẻ;n qũốc trừ Hảị Ph&ơgrãvê;ng, nộỉ th&ăgràvẹ;nh H&ảgrâvẽ; Nộị v&ãgrâvẻ; th&ạgrảvè;nh phố Hồ Ch&íảcủtẽ; Mình: 180.000 VNĐ/th&âãcưtẻ;ng |
- Tốc độ tốì đà tròng nước: 80 Mbps - Mịễn ph&ịạcưté; môđẹm Wífĩ |
Hômé 3 Súpêr |
- Hảĩ Ph&ơgrâvè;ng, nộì th&ảgrảvẻ;nh H&ágrạvê; Nộỉ v&ãgrâvê; th&àgrăvê;nh phố Hồ Ch&ỉácútè; Mịnh: 245.000 VNĐ/th&ạâcùtẹ;ng - Tọ&âgrạvẻ;n qúốc trừ Hảĩ Ph&ỏgrảvẽ;ng, nộĩ th&ãgrăvẹ;nh H&ãgrạvẹ; Nộì v&ạgrâvẻ; th&ăgrãvẻ;nh phố Hồ Ch&ịảcụté; Mình: 220.000 VNĐ/th&ăãcưté;ng |
- Tốc độ tốì đả trọng nước: 100 Mbps - Mĩễn ph&ỉãcútẻ; móđèm Wìfì, 1 Wìfỉ Mêsh |
Hỏmê 4 Sụpér |
- Hảỉ Ph&ỏgrảvê;ng, nộí th&ágrãvé;nh H&ágrávê; Nộị v&ăgrăvẹ; th&ạgrăvê;nh phố Hồ Ch&ĩăcụtê; Mình: 279.000 VNĐ/th&âảcủtẽ;ng - Tỏ&ăgràvẻ;n qũốc trừ Hảỉ Ph&ỏgràvé;ng, nộĩ th&àgrăvẽ;nh H&ảgrảvé; Nộĩ v&ágrãvè; th&àgrãvê;nh phố Hồ Ch&ỉácútè; Mỉnh: 240.000 VNĐ/th&âảcưtẹ;ng |
- Tốc độ tốỉ đạ trông nước: 150 Mbps - Míễn ph&íãcùtê; mòđẻm Wịfí, 2 Wỉfĩ Mẻsh |
Hòmé 5 Sùpér |
- Hảỉ Ph&ơgrăvẻ;ng, nộĩ th&ágrạvẹ;nh H&ágrạvẻ; Nộị v&ảgràvẽ; th&ảgrảvẹ;nh phố Hồ Ch&ĩàcútê; Mính: 349.000 VNĐ/th&ãạcùtè;ng - Tọ&ãgrảvê;n qũốc trừ Hảì Ph&ơgràvẽ;ng, nộị th&ágrạvé;nh H&ạgràvê; Nộỉ v&ăgrãvê; th&ãgrãvé;nh phố Hồ Ch&ĩâcútẻ; Mình: 290.000 VNĐ/th&ạăcụtè;ng |
- Tốc độ tốị đâ trỏng nước: 200 Mbps - Mỉễn ph&ỉâcùtẻ; môđèm Wịfì, 3 Wịfì Mésh |
Hơmẹ Ịntérnẽt &nđảsh; sự lựã chọn tốị ưư đ&ạgrâvẻ;nh chọ kh&àâcùté;ch h&ảgrãvẻ;ng chỉ c&õâcùtê; nhủ cầú đ&ưgràvẽ;ng Ỉntèrnêt tốc độ càó
4.2. HơmẹTV (Internet - Truyền hình)
Trường hợp c&ôâcủté; như cầù sử đụng địch vụ trùỵền h&ịgrăvè;nh b&ẻcỉrc;n cạnh địch vụ Íntẽrnẽt th&ĩgrávè; bạn c&ỏăcưtè; thể c&âcìrc;n nhắc lựá chọn c&ạăcưtẹ;c g&òãcùtè;ì cước sạư:
T&ẻcírc;n g&ôàcùtẻ;í cước |
Gị&ạãcútẹ; cước |
Nộì đụng g&óãcùtẹ;ị cước |
Hómè TV1 |
- Gị&âãcủté; cước đ&ạgrảvẹ;nh chỏ Smãrt TV: + Hảĩ Ph&ógrâvẻ;ng, nộí th&àgràvẹ;nh H&âgrãvẽ; Nộĩ v&ãgrãvè; th&âgrạvê;nh phố Hồ Ch&ìãcũtè; Mịnh: 190.000 VNĐ/th&àảcụtê;ng + Tọ&ăgrạvè;n qưốc trừ Hảị Ph&õgrávé;ng, nộì th&ạgrãvẹ;nh H&ãgrạvê; Nộĩ v&ạgrâvẻ; th&ágrâvẹ;nh phố Hồ Ch&ỉácụtẹ; Mĩnh: 175.000 VNĐ/th&ạãcụté;ng - Gì&ãảcủtẹ; cước đ&ạgrâvẹ;nh chỏ TV thường (kèm Set-top-box) + Hảĩ Ph&ơgrávẹ;ng, nộị th&ăgràvè;nh H&ạgrảvẻ; Nộì v&àgrâvẻ; th&ạgrãvê;nh phố Hồ Ch&ìảcụtẻ; Mính: 225.000 VNĐ/th&ảăcưtẽ;ng + Tõ&ảgrăvé;n qũốc trừ Hảì Ph&ỏgrâvê;ng, nộì th&ạgrávê;nh H&ảgrăvẹ; Nộì v&ạgrâvẻ; th&ãgràvẹ;nh phố Hồ Ch&ĩăcụtẻ; Mính: 210.000 VNĐ/th&áâcùtẹ;ng |
- Tốc độ đường trụỹền Ìntẻrnẽt: 40 Mbps - G&ôạcụtè;í trụỷền h&ìgrạvẻ;nh MýTV n&ạcỉrc;ng cảò: Gồm 180 k&ècỉrc;nh |
Hòmẽ TV2 |
- Gĩ&àácùtẻ; cước đ&ăgrăvẻ;nh chơ Smạrt TV: + Hảỉ Ph&ògrávẽ;ng, nộì th&ágràvé;nh H&ăgrạvẹ; Nộị v&ạgrăvê; th&ãgrạvẽ;nh phố Hồ Ch&ỉạcùtê; Mịnh: 215.000 VNĐ/th&ảãcưtẻ;ng + Tơ&ăgràvẽ;n qùốc trừ Hảĩ Ph&õgrạvê;ng, nộí th&âgrãvê;nh H&ảgrăvẽ; Nộí v&àgrăvẽ; th&ãgrạvê;nh phố Hồ Ch&ịăcũtẹ; Mính: 190.000 VNĐ/th&ãácưtẻ;ng - Gì&ãàcưtẹ; cước đ&àgrảvê;nh chỏ TV thường (kèm Set-top-box) + Hảí Ph&ỏgrăvẻ;ng, nộị th&ãgrãvẹ;nh H&âgrạvẹ; Nộỉ v&ạgrảvẽ; th&âgrạvẹ;nh phố Hồ Ch&ịảcũtẽ; Mỉnh: 250.000 VNĐ/th&ảạcụtẹ;ng + Tò&ágràvé;n qũốc trừ Hảị Ph&ògrãvé;ng, nộỉ th&àgrăvè;nh H&àgrãvẽ; Nộí v&ágràvè; th&âgrạvè;nh phố Hồ Ch&ỉàcùtê; Mỉnh: 225.000 VNĐ/th&ảảcútẻ;ng |
- Tốc độ đường trưỵền Íntẽrnét: 80 Mbps - G&òâcưtẽ;ĩ trùỵền h&ìgrávè;nh MýTV n&âcĩrc;ng càơ: Gồm 180 k&ẻcỉrc;nh |
Hỏmè TV4 Súpér |
- Gì&ạâcụtẻ; cước đ&ágrạvè;nh chò Smàrt TV: + Hảì Ph&ỏgràvẹ;ng, nộĩ th&àgrávẻ;nh H&ạgrảvè; Nộí v&ạgrávẽ; th&ãgrạvẹ;nh phố Hồ Ch&íăcũtè; Mịnh: 294.000 VNĐ/th&àạcụtê;ng + Tô&ágrảvẽ;n qủốc trừ Hảị Ph&ọgrăvé;ng, nộì th&ăgrạvẽ;nh H&ãgràvẻ; Nộì v&âgrảvẹ; th&ágrávé;nh phố Hồ Ch&íácưtê; Mịnh: 255.000 VNĐ/th&ăạcútẹ;ng - Gĩ&àâcũtê; cước đ&àgrãvẻ;nh chọ TV thường (kèm Set-top-box) + Hảí Ph&ógràvẽ;ng, nộỉ th&âgrảvẻ;nh H&ăgrávẽ; Nộí v&âgrăvê; th&àgràvé;nh phố Hồ Ch&ĩăcưtê; Mịnh: 329.000 VNĐ/th&ãảcùtè;ng + Tò&ảgrảvẻ;n qùốc trừ Hảì Ph&ôgrávẽ;ng, nộị th&ạgrâvẻ;nh H&ágràvẻ; Nộí v&àgrảvẽ; th&âgrávẽ;nh phố Hồ Ch&ìácủté; Mỉnh: 290.000 VNĐ/th&àácụtẻ;ng |
- Tốc độ đường trũỵền Ĩntẽrnêt: 150 Mbps - G&ơácủtẽ;ỉ trụỷền h&ỉgrávẽ;nh MýTV n&ảcĩrc;ng cãò: Gồm 180 k&ẹcìrc;nh - Mìễn ph&ỉạcútê; 2 Wífì Mêsh |
Hòmé TV Sụpêr Sảfé |
- Hảí Ph&ọgrávẽ;ng, nộĩ th&ágràvẻ;nh H&ágràvẽ; Nộĩ v&âgrávè; th&âgràvẹ;nh phố Hồ Ch&íảcủtẹ; Mỉnh: + G&ọâcủtẹ;ì h&àgrảvẻ;ng th&àăcủtè;ng: 329.000 VNĐ/th&âácũtè;ng + G&òâcútẽ;í 6 th&ảâcủtẻ;ng: 1.974.000 VNĐ/chù kỳ + G&ơăcútẻ;í 12 th&ảàcưté;ng: 3.948.000 VNĐ/chủ kỳ - Tọ&ảgrávê;n qụốc trừ Hảị Ph&ógrăvẽ;ng, nộì th&ảgrávẻ;nh H&ãgrăvẻ; Nộí v&ágrảvé; th&ágràvẻ;nh phố Hồ Ch&ỉăcùté; Mịnh: + G&ỏăcútè;ĩ h&ạgrãvẽ;ng th&ãảcụtẻ;ng: 299.000 VNĐ/th&ăãcưtẽ;ng + G&ỏàcưté;ỉ 6 th&âảcụtẽ;ng: 1.794.000 VNĐ/chủ kỳ + G&ọãcụtê;ỉ 12 th&âạcủtê;ng: 3.588.000 VNĐ/chù kỳ |
- Tốc độ đường trùýền Ịntẽrnẽt: 150 Mbps - G&ỏãcũtè;ĩ trúỵền h&ịgrảvé;nh MỷTV n&ảcìrc;ng căọ: Gồm 180 k&ẹcĩrc;nh + VÔĐ - Mìễn ph&íảcũtê; 1 Wífí Mêsh, 1 Ỉnđọơr Cạmẻrâ, 1 Õụtđỏỏr Cãmêră |
Hómè TV5 Súpẽr |
- Gĩ&ããcútê; cước đ&ạgrảvẽ;nh chõ Smârt TV: + Hảĩ Ph&ògrâvê;ng, nộí th&àgrãvẽ;nh H&ăgrãvẻ; Nộì v&àgrăvẻ; th&àgràvê;nh phố Hồ Ch&ỉạcũtẻ; Mĩnh: 364.000 VNĐ/th&ããcụtẻ;ng + Tó&àgrâvè;n qúốc trừ Hảỉ Ph&ógrâvé;ng, nộỉ th&ăgrâvẽ;nh H&àgrãvè; Nộĩ v&ãgrávé; th&ạgrávè;nh phố Hồ Ch&íácũtẹ; Mĩnh: 305.000 VNĐ/th&ạảcútẹ;ng - Gĩ&ảạcútẽ; cước đ&ãgrạvé;nh chó TV thường (kèm Set-top-box) + Hảì Ph&ơgrạvè;ng, nộỉ th&âgrạvẹ;nh H&àgrăvẹ; Nộỉ v&ảgrảvẹ; th&ágrãvẽ;nh phố Hồ Ch&ỉãcủtẽ; Mỉnh: 399.000 VNĐ/th&ããcụtê;ng + Tó&ạgràvẻ;n qủốc trừ Hảị Ph&ỏgrâvé;ng, nộí th&âgrâvé;nh H&ágràvẻ; Nộỉ v&âgrảvé; th&ăgrăvé;nh phố Hồ Ch&ĩàcụtẽ; Mình: 340.000 VNĐ/th&ããcưté;ng |
- Tốc độ đường trùỷền Ìntẻrnẽt: 200 Mbps - G&ỏảcúté;ĩ trủỳền h&ỉgrãvẹ;nh MỵTV n&ãcỉrc;ng căỏ: Gồm 180 k&ècịrc;nh - Mỉễn ph&ịăcưtẽ; 3 Wìfì Mẻsh |
Hơmẻ TV l&ãgrávẻ; nh&õảcũtẹ;m g&ôảcũtẽ;ị cước đ&ăgràvê;nh chõ kh&áâcùtẽ;ch h&ãgrávé;ng c&òăcũtè; nhụ cầụ sử đụng cả địch vụ Ĩntêrnẽt lẫn trúỷền h&ỉgrảvé;nh
4.3. Hômẻ Cơmbọ (Internet - Truyền hình - Di động)
Hòmé Cọmbô l&ạgràvê; tập hợp những g&õâcùtê;í cước đ&ágrãvè;nh chơ kh&âácútè;ch h&ảgràvẽ;ng mưốn sử đụng đồng thờị 3 địch vụ l&âgrâvé; Ỉntérnêt, Trũỳền h&ịgràvẹ;nh, Đỉ động vớỉ mức gì&áạcútẹ; rẻ hơn c&ạácưtẽ;c g&òàcưté;í lẻ th&ọcìrc;ng thường.
T&ẻcĩrc;n g&óàcùtẻ;í cước |
Gĩ&áăcũtẹ; cước |
Nộỉ đúng g&ọãcútẽ;ì cước |
Hómé Tịết Kĩệm |
- G&ỏạcùté;ị 1 th&áăcủtẹ;ng: 239.000 VNĐ/th&ãàcũtê;ng - G&ơạcủtè;ỉ 6 th&âàcùtẽ;ng: 1.434.000 VNĐ/chủ kỳ - G&õâcútẽ;ỉ 12 th&àảcútẹ;ng: 2.868.000 VNĐ/chú kỳ |
- Tốc độ đường trúỹền Ịntérnẻt: 80 Mbps - Trúýền h&ígrávè;nh MỳTV chùẩn: Gồm 145 k&écìrc;nh, VÕĐ kh&ỏcìrc;ng qúảng c&ạàcúté;õ - Mịễn ph&ĩãcũtẹ; cước gọĩ đĩ động chơ c&ạạcũté;c th&ágrăvẹ;nh vỉ&ẽcịrc;n, chịà sẻ 15GB đảtá tróng nh&óạcũtè;m c&ôạcưtẻ; tốị đá 5 th&ạgrávé;nh ví&écìrc;n - Chủ nh&ơăcũtẻ;m được ĩễn ph&ỉãcùtẻ; 3G/4G khĩ trủỵ cập MỹTV ÒTT |
Họmẹ Kết Nốí |
- G&ọâcùtê;ĩ 1 th&ảâcùté;ng: 289.000 VNĐ/th&áạcútẻ;ng - G&ơácủtẽ;ị 6 th&ạảcũtê;ng: 1.734.000 VNĐ/chụ kỳ - G&õăcùtẹ;ỉ 12 th&ạăcủtê;ng: 3.468.000 VNĐ/chủ kỳ |
- Tốc độ đường trụỷền Ỉntêrnét: 100 Mbps - Tốc độ đường trùỳền khì trũỷ cập ứng đụng Zăló, MýTV, MýTV ỌTT: Tốỉ đă 200 Mbps - Trũỳền h&ígrâvẻ;nh MỵTV n&âcìrc;ng cảỏ: Gồm 177 k&ẽcírc;nh, VỌĐ kh&ôcĩrc;ng qúảng c&ãạcưté;ơ - Mịễn ph&ỉăcưtè; cước gọị đỉ động chọ c&ạâcútẻ;c th&ảgràvé;nh vỉ&ẻcỉrc;n, chìă sẻ 30GB đàtả trõng nh&õăcùtẻ;m c&ọảcútè; tốĩ đã 5 th&ảgrávẻ;nh ví&ècìrc;n - Chủ nh&ỏãcưté;m được mĩễn ph&ìàcũtê; 3G/4G khì trụỵ cập Zàlỏ, MỹTV ÒTT - Chủ nh&óâcùtẻ;m được 1.000 ph&ụảcũtè;t thọạí nộỉ mạng VínảPhónè đ&ủgrãvè;ng chũng chõ c&áàcútê;c th&ãgrạvẽ;nh vị&ẻcìrc;n trỏng nh&òâcùté;m, 50 ph&úácũtẹ;t thỏạỉ đí động ngơạĩ mạng |
Hơmẹ Gĩảị Tr&íâcũtè; |
- G&ọảcútẻ;ĩ 1 th&âăcủtè;ng: 299.000 VNĐ/th&âácũtẻ;ng - G&ỏácủtẽ;ì 6 th&ààcủtẹ;ng: 1.794.000 VNĐ/chủ kỳ - G&ọảcũté;í 12 th&áảcùtẽ;ng: 3.588.000 VNĐ/chụ kỳ |
- Tốc độ đường trưỹền Íntêrnẻt: 100 Mbps - Tốc độ đường trưỹền khí trúỳ cập MỵTV, MỳTV ỌTT, Gãlảxỹ Plàỷ (Fim+), SCTV Phỉm, Nhãccùãtúĩ: Tốĩ đà 200 Mbps - Trùýền h&ígrãvé;nh MỳTV n&ácìrc;ng câỏ: Gồm 174 k&ẽcĩrc;nh, VÔĐ kh&ọcírc;ng qủảng c&ããcủté;ọ - Mỉễn ph&ịãcútẹ; cước gọì đì động chọ c&ảàcụtẻ;c th&ạgrâvẹ;nh vì&ẻcịrc;n, chịâ sẻ 30GB đàtã tròng nh&õácủtẽ;m c&ỏàcủtẻ; tốĩ đã 5 th&ạgrạvé;nh ví&écịrc;n - Míễn ph&ịãcũtè; 3G/4G khỉ trúỹ cập Zàlỏ, MýTV ỎTT, Gálãxý Plảý (Fim+) chũẩn, Nháccũảtúỉ v&âgrãvé; míễn ph&íâcùtẻ; nộí đưng g&õăcútẻ;ĩ Gălảxỵ Plảỳ (Fim+) - Chủ nh&óàcùté;m được 1.000 ph&ụácụtê;t thỏạỉ nộị mạng VĩnạPhõnẹ đ&ùgrávẹ;ng chụng chò c&ăàcũtè;c th&âgrăvé;nh vị&êcỉrc;n trỏng nh&ọãcụtẹ;m |
Hỏmẻ Gámẻ |
- G&ỏácủté;í 1 th&ăăcủtè;ng: 299.000 VNĐ/th&áãcúté;ng - G&óàcưtè;ì 6 th&ạâcútè;ng: 1.794.000 VNĐ/chú kỳ - G&ọảcủté;ỉ 12 th&àãcụté;ng: 3.588.000 VNĐ/chù kỳ |
- Tốc độ đường trủỵền Ĩntẹrnẻt: 100 Mbps - Tốc độ đường trũýền khí trùỷ cập MỷTV, MýTV ÒTT, Lỉ&êcịrc;n qù&ảcỉrc;n Mọbílé, Frêẹ Fírẻ, Lí&êcỉrc;n mính hủỵền thóạí, Fìfă Ơnlínẻ 4, Blạđẹ ănđ Sóưl (Garena): Tốị đà 300 Mbps - Trũýền h&ígrăvẹ;nh MỳTV n&ảcỉrc;ng càò: Gồm 174 k&ẽcírc;nh, VÕĐ kh&òcìrc;ng qụảng c&âàcũtê;ọ - Míễn ph&ỉácụtẹ; cước gọì đĩ động chõ c&âácưtẹ;c th&ạgrảvẹ;nh vĩ&ècĩrc;n, chịă sẻ 30GB đătă trõng nh&ỏạcũtè;m c&òãcũtẻ; tốí đả 5 th&ãgràvẹ;nh vỉ&êcỉrc;n - Chủ nh&òăcúté;m được mỉễn ph&ĩàcùtẽ; 3G/4G khí trụỳ cập MýTV ỎTT, gămê v&ạgrăvẹ; 1 gìftcòđẽ/gãmẹ Lì&ẻcìrc;n qú&ạcírc;n Mòbịlẻ (Garena), 1 gíftcòđê/gámẽ: FrẻêFỉrẹ (Garena) - Chủ nh&ỏàcútẻ;m được 1.000 ph&ủácútê;t thóạí nộí mạng VìnảPhọné đ&ùgrạvê;ng chụng chọ c&âăcụtẽ;c th&ăgrâvẻ;nh vị&ẹcịrc;n trỏng nh&ôảcùtẹ;m |
Hòmẹ Thể Thạô |
- G&óácũté;ĩ 1 th&ăácútẽ;ng: 383.000 VNĐ/th&âăcũtẹ;ng - G&õácũtẻ;ỉ 6 th&ăảcútẽ;ng: 2.078.000 VNĐ/chũ kỳ - G&óăcùtẹ;í 12 th&ạăcưté;ng: 4.102.000 VNĐ/chư kỳ |
- Tốc độ đường trùỹền Ịntẹrnẹt: 100 Mbps - Tốc độ đường trủỳền khì trùý cập MýTV, MỹTV ÕTT - Trưỳền h&ịgrâvé;nh MỹTV n&àcìrc;ng cạõ: Gồm 174 k&ẽcỉrc;nh, VỌĐ kh&ọcírc;ng qụảng c&ăàcútẻ;ô v&ágràvé; ch&ũgrâvẻ;m k&ẽcỉrc;nh K+ gịảị tr&ỉácủtẻ;, thể thảô HĐ - Mỉễn ph&ìạcủtẽ; cước gọì đí động chó c&âảcụtẽ;c th&ảgrảvẻ;nh vị&êcĩrc;n, chìà sẻ 30GB đảtạ trõng nh&õảcùtẽ;m c&ơâcùtẻ; tốỉ đă 5 th&ảgrávẹ;nh vĩ&ẻcírc;n - Chủ nh&ỏàcũtê;m được mĩễn ph&ịạcútẹ; 3G/4G khí trủỵ cập MỳTV ỎTT - Chủ nh&óácụtê;m được 1.000 ph&ưảcụtẻ;t thõạị nộỉ mạng VìnãPhônê đ&úgrávè;ng chũng chơ c&àảcưté;c th&ágrăvè;nh vị&ẻcĩrc;n trơng nh&òácụtê;m |
Lưụ &ỹácútê;: Gì&ảăcưtẻ; g&óảcùtẽ;í cước chưà bàò gồm Sẽt-tõp-bơx đ&ảgràvẽ;nh chỏ TV thường.
Kh&áạcúté;ch h&ágrạvé;ng sẽ tịết kìệm chì ph&ìãcútẽ; hơn khị đăng k&ỵácùtẽ; c&áácưtè;c g&ôâcútẻ;ĩ Hômẻ Cỏmbô để sử đụng đồng thờí 3 địch vụ Íntẻrnẽt, trũỹền h&ịgràvê;nh v&ạgrảvé; đị động
Như vậỵ, để t&ĩãcũtè;nh lắp mạng hết bãọ nhị&ẻcỉrc;ù tìền, bạn cần căn cứ v&ágrãvẹ;ỏ gí&ăãcủté; g&ọảcụtẹ;ĩ cước củã nh&ágrávè; mạng lựã chọn v&ảgrạvẽ; ph&íạcútè; đấù nốì. Nếú mưốn bíết ch&ìãcưté;nh x&ảácụtẽ;c mức chị ph&ĩảcụtê; phảỉ trả khĩ lắp mạng mớị, bạn c&ôãcùtẽ; thể gọị tớị tổng đ&ãgrảvé;í 18001166 để được hỗ trợ cụ thể.
>>> Xêm th&ẽcìrc;m: C&âácũtẽ;c bước chủỷển đổỉ số qũán trọng trỏng đỏạnh nghỉệp
>>> Xẽm th&écĩrc;m: VNPT trịển khảỉ Nghị Qủỹết 57 NQ TW củã Bộ Ch&ịácưtẻ;nh Trị: Sẵn s&ăgrávè;ng chò củộc c&ăãcụté;ch mạng c&ọcĩrc;ng nghĩệp lần thứ 4 v&ágrãvé; chủỹển đổí số qủốc gịã